Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 75
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 75
Sơn Tuyền
61
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 75. The small but very concise NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases offers 6,000 basic and common English words plus 6,000 basic and common English idioms and phrases. You will find this portable title essential in the classroom, at home, or traveling, when you need help to recall word and phrase meanings. | women mals where the developing baby is protected and fed until birth. women wim @n plural of woman. won wAn past tense and past participle of WIN. wonder wAnd 1. n. someone or something that is amazing surprising or like a miracle. 2. tv. to wish to know something to want to know something. 3. adj. very good helpful or of great benefit. NINE DAYS WONDER wonderful wAn d ful adj. very good amazing remarkable marvelous. Adv wonderfully. wonderland wAn d lAnd n. an area or place that is wonderful. won t wont cont. will not. woo wu 1. tv. to court someone with the intention of marrying. 2. tv. to encourage someone or a group to cooperate join something or buy something. wood wud 1. n. the hard substance that trees make as they grow. Plural only for types and instances. 2. n. a kind or type of Q. 3. n. a small forest an area where there are many trees. Usually plural but not countable. The meaning is the same for the singular and the plural. 4. the adj. use of or @. a BABE IN THE WOODS KNOCK ON WOOD OUT OF THE WOODS wooden wud n 1. adj. made of wood. 2. adj. stiff not easily moved not moving easily not flexible. Figurative on Q. Adv woodenly. woodland wud lAnd n. an area of land that is covered with trees. Singular or plural with the same meaning but not countable. woodpecker wud pek n. a bird that has a long sharp beak for piercing holes in trees and a long tongue to catch insects inside the tree. woodwind wud wind n. a group of musical instruments many of which are made of wood or used to be made of wood and many of which are played by blowing air across a reed. woodwork wud w k n. something that is made of wood especially the trim on the inside of a house or building. No plural. woody wud i 1. adj. covered with woods covered with trees. Comp woodier sup woodiest. 2. adj. of a plant containing wood. Comp woodier sup woodiest. wool wul 1. n. the soft curly hair of sheep and goats. Plural only for types and instances. 2. n. thread yarn or fabric made from Q. No plural.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.