Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 15
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 15
Thi Yến
73
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 15. The small but very concise NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases offers 6,000 basic and common English words plus 6,000 basic and common English idioms and phrases. You will find this portable title essential in the classroom, at home, or traveling, when you need help to recall word and phrase meanings. | come through come through to be approved to be sanctioned. come through for someone or something to produce or perform as promised for someone or a group. come through something 1. to survive something. 2. to pass through something. come through with something to produce or deliver something as promised. come to to become conscious to return to consciousness. come to a bad end to have a disaster perhaps one that is deserved or expected to die an unfortunate death. come to a dead end to arrive at an absolute stopping point. come to a head to come to a crucial point to reach a point where a problem must be solved. come to a standstill to stop temporarily or permanently. come to a stop for someone or something to stop moving or happening. come to an end to stop to finish. come to an untimely end to die an early death. come to grief to fail to suffer trouble or bad luck. come to grips with something to face something to comprehend something. come to light to become known. come to one s senses to wake up to become conscious to start thinking clearly. come to pass to happen. Literary. come to terms with someone or something to face someone or something and deal with the person or thing as a problem that needs to be dealt with. come to the point and get to the point to get to the important part of something . come to think of it I just remembered something about . . . now that I think about it . . . come true to become real for a dream or a wish actually to happen. come up 1. to come from a lower place to a higher one. 2. to come near to approach. 3. to come to someone s attention. come up against someone or something to reach an obstacle in the form of someone or something. come up in the world to improve one s status or situation in life. come up something for a tossed coin to turn out to be either heads or tails. come what may no matter what might happen. comedy kam @ di 1. n. a funny play or movie the opposite of a tragedy. 2. n. the element of movies or plays that .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.