Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 18
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 18
Anh Tuấn
74
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 18. The small but very concise NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases offers 6,000 basic and common English words plus 6,000 basic and common English idioms and phrases. You will find this portable title essential in the classroom, at home, or traveling, when you need help to recall word and phrase meanings. | decade IN DEBT PAY ONE S DEBT to SOCIETY decade dek ed 1. n. a period of ten years. 2. n. one of the ten equal divisions of a century such as1950-1959. decay di ke 1. n. rot the rotting of something. No plural. 2. iv. to rot. 3. tv. to cause something to rot. deceive di siv tv. to make someone believe something that is not true. December di sem b Go to MONTH. deception di sep Jon n. deceiving cheating or defrauding. No plural form in this sense. decide di said 1. tv. to determine the outcome of something. 2. tv. to make a choice to reach a decision about something. The object can be a clause with that @. decide on to choose something to pick something out. decide up on someone or something to choose someone or something to make a judgment about some aspect of someone or something. decimal point des @ m@l point n. a period . that separates whole numbers from fractions. decision di si 3@n n. a choice a selection a judgment a resolution. deck dek 1. n. a set of cards a pack of cards. 2. n. the floor of a ship. 3. n. a raised wooden patio attached to the back door of a house. deck someone or something out in something and deck someone or something out with something to decorate someone or something with something. deck someone or something out with something Go to deck someone OR SOMETHING OUT iN SOMETHING . declare di kler tv. to proclaim something to make something known to say something publicly. The object can be a clause with that @. decline di klain 1. iv. to move from good to bad to move from high to low to go from better to worse. 2. iv. to turn something down to refuse something . 3. tv. to list the different case endings of a noun or adjective. Compare this with conjugate. 4. tv. to turn something down to refuse an offer. 5. n. the gradual change from high to low the loss of power strength or health. decorate dek @ ret 1. tv. to put up decorations. 2. tv. to honor a soldier with a medal. 3. iv. to paint a room put up wallpaper hang drapes lay carpet or add .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.