Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 19
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 19
Hoàng Khôi
79
10
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases part 19. The small but very concise NTC's Pocket Dictionary of Words and Phrases offers 6,000 basic and common English words plus 6,000 basic and common English idioms and phrases. You will find this portable title essential in the classroom, at home, or traveling, when you need help to recall word and phrase meanings. | disappear disappear dis @ pi 1. iv. to vanish to cease to appear to go out of sight. 2. iv. to cease to exist in a place to be no longer in a place. disappoint dis @ point tv. to fail to please someone to make someone unhappy by not doing something that was expected or desired to make someone unhappy by not being or happening as expected or desired. disapproval dis @ pruv @l n. rejection the failure to give approval to someone or something unfavorable opinion. No plural. disapprove of someone or something dis @ pruv. not to approve of someone or something to have a bad opinion of someone or something. disc Go to DISK. discharge 1. dis tjards n. the sound of an explosion the firing of a gun. 2. dis tjards n. the release of someone or something especially when this requires official approval. 3. dis tjards n. the carrying out of one s duties the performance of one s duties. No plural. 4. dis tjards n. giving something off releasing something. 5. dis tjards n. something that is given off something that is let out. 6. dis tjards tv. to fire a gun to cause an explosion. 7. dis tjards tv. to dismiss someone from employment. 8. dis tjards tv. to let something out to pour something out. 9. dis tjards tv. to do one s duty to keep a promise to repay a debt. discipline dis @ plin 1. n. controlled behavior achieved as the result of training order. Plural only for types and instances. 2. n. a field or branch of learning. 3. tv. to punish someone. 4. tv. to train someone or something to behave properly to train someone or something to be obedient. discomfort dis kAm f t 1. n. an uncomfortable feeling. Plural only for types and instances. 2. n. something that causes an uncomfortable feeling. discover di skAv tv. to find something for the first time to become aware of something for the first time to find out for the first time how something functions or happens. The object can be a clause with that @. discovery di skAv @ ri 1. n. an instance of discovering something. 2. n. someone
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.