Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
Commonly-Used Idioms, Sayings and phrasal verbs - "C" Idioms
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Commonly-Used Idioms, Sayings and phrasal verbs - "C" Idioms
Thảo Nghi
93
52
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Commonly-Used Idioms, Sayings and phrasal verbs - "C" Idioms. What is the meaning of idioms? Words that come together and change the whole meaning of the statement like "it rains cats and dogs", did you ever seen cats and dogs falling off from the sky?! Of course not, but it simply mean "it is raining too hard". | C calculated risk - an action that may fail but has a good chance to succeed The company took a calculated risk when they opened a new store in a very quiet area. call Idioms call a meeting - to request that a meeting be held The board of directors will call a meeting for next week. call a meeting to order - to officially start a meeting The president called the meeting to order at 7 00 PM. call a spade a spade - to speak bluntly The supervisor called a spade a spade when he criticized the employee for being lazy. call for someone - to come and get someone Could you please come and call for me before you go to the game. 75 Mr_doody2004@yahoo.com call for someone or something - to require something to need the services of someone Our problems with the toilet call for a good plumber. call it a day night - to quit work and go home I called it a day and decided to go home early. call it quits - to stop to finish I called it quits and went home for the day. call of nature - the need to go to the toilet The driver stopped his truck to answer the call of nature. call off something - to cancel something The game was called off because of the rain. call on someone - to visit someone I plan to call on my brother during my holidays. call on someone - to ask someone to participate in something or contribute something The teacher called on me three times to answer questions in the class. 76 Mr_doody2004@yahoo.com call out to someone - to shout to someone We called out to our friend at the concert but she did not hear us. call someone in - to ask someone for help to call for special advice We called in a special doctor to look at the patient. call someone or something into question - to dispute or cast doubt upon someone or something The lawyer called the man s statement about his neighbor into question. call someone names - to call a person unpleasant names The children began to call the new student names. call someone on the carpet - to call someone before an authority to be .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.