Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 10
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 10
Hạnh Chi
64
19
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 10. This dictionary contains the most frequently used words in English and provides the basic vocabulary needed for everyday communication by anyone starting to learn the language. It is especially useful for elementary and pre-intermediate students of all ages and would be suitable for those working towards an elementary level English examination such as KET or PET. | instant 168 interest bullying in our local school. O In this instance we will pay for the damage. o for instance as an example o Why don t you take up a new sport - golf for instance instant instant noun a moment or second O For an instant he stood still and watched the policemen. adjective immediate O A savings account can give you instant access to your money. instantly instantli adverb so soon after an event that no time appears to have passed in between instead in sted instead of adverb in place of O We haven t any coffee -would you like some tea instead O If you can t go can I go instead O I m going instead of him because he s ill. O Instead of stopping when the police officer shouted he ran away. institute institjuit noun an organisation set up for a special purpose O They are proposing to set up a new institute of education. O She goes to the research institute s library every week. institution linsti tju f a n noun 1. an organisation or society set up for a special purpose O A prison is an institution which houses criminals. 2. a permanent custom O British institutions such as cream teas and the royal family O The lottery has rapidly become a national institution. 3. the process of setting something up O the institution of legal action against the president instruct in strAkt verb to show someone how to do something formal O We were all instructed in the use of the fire safety equipment. instruction in strAkfan noun 1. a statement telling someone what they must do 2. something which explains how something is to be done or used O She gave us detailed instructions how to get to the church. instructor in strAkta noun a teacher especially of a sport instrument instrumant noun a piece of equipment or a tool O The technical staff have instruments which measure the flow of electricity. insult1 insAlt noun a rude word said to or about a person O That is an insult to the government. O The crowd shouted insults at the police. insult2 in sAlt verb to say rude things .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Easier English Basic Dictionary P2
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 20
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 1
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 2
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 3
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 4
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 5
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 6
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 7
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.