Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 14
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 14
Nguyên Khôi
66
19
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 14. This dictionary contains the most frequently used words in English and provides the basic vocabulary needed for everyday communication by anyone starting to learn the language. It is especially useful for elementary and pre-intermediate students of all ages and would be suitable for those working towards an elementary level English examination such as KET or PET. | 244 progress meeting is still in progress. O We still have a lot of work in progress. progress2 prau gres verb to develop or move forwards O Work on the new road is progressing slowly. project1 prodjekt noun work planned by students on their own O She asked her teacher for some pointers to help her with her project. project2 pra djekt verb to send a picture onto a screen O The lecturer projected slides of his visit to the Arctic. projector pra djekta noun a machine which sends pictures onto a screen promise promis noun the act of saying that you will definitely do something O But you made a promise not to tell anyone else and now you ve told my mother O I ll pay you back on Friday -that s a promise. verb to give your word that you will definitely do something O They promised to be back for supper. O You must promise to bring the computer back when you have finished with it. O He promised he would look into the problem. O She promised the staff an extra week s holiday but it never materialised. promote pra maut verb 1. to give someone a better job O He was promoted from salesman to sales manager. 2. to make sure that people know about a product or service by advertising it O There are posters all over the place promoting the new night club. 3. to encourage something O The club s aim is to promote gardening. promotion pra mauj a n noun 1. a move to a better job O He ruined his chances of promotion when he argued with the boss. 2. the process of advertising a new product O We re giving away small bottles of shampoo as a promotion. prompt prompt adjective done immediately O Thank you for your prompt reply. verb to tell an actor words which he or she has forgotten O He had to be prompted in the middle of a long speech. promptly promptli adverb very soon after an event in a way that is helpful or efficient proposal pronoun praunaun noun a word used instead of a noun such as I you he she and it pronounce pra nauns verb 1. to speak sounds especially in a particular way O .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Easier English Basic Dictionary P2
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 20
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 1
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 2
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 3
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 4
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 5
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 6
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 7
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.