Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 18
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 18
Bảo Trâm
61
19
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
It is especially useful for elementary and pre-intermediate students of all ages and would be suitable for those working towards an elementary level English examination such as KET or PET. | switch 320 system on and move backwards and forwards usually outdoors O She sat on the swing and ate an apple. switch switj noun a small object which you push up or down to stop or start a piece of electrical equipment O The switch to turn off the electricity is in the cupboard. O There is a light switch by the bed. verb 1. to do something different suddenly O We decided to switch from gas to electricity. 2. to change or exchange something O Let s switch places. O He switched flights in Montreal and went on to Calgary. O The job was switched from our British factory to the States. switch off phrasal verb to make an piece of electrical equipment stop O Don t forget to switch off the TV before you go to bed. O She forgot to switch her car lights off or switch off her car lights. O The kettle switches itself off automatically when it boils. switch on phrasal verb to make a piece of electrical equipment start O Can you switch the radio on - it s time for the evening news. O When you put the light on in the bathroom the fan switches itself on automatically. swollen swoulon past participle of swell adjective much bigger than usual swoop swu p verb to come down quickly O The planes swooped down low over the enemy camp. swop swop noun verb same as swap sword so d noun a weapon with a handle and a long sharp blade swore swo past tense of swear swum swAm past participle of swim swung swaij past tense and past participle of swing syllable silob o l noun a whole word or part of a word which has one single sound symbol simbol noun a sign letter picture or shape which means something or shows something O The crown was the symbol of the empire. O The olive branch is a symbol of peace. O Pb is the chemical symbol for lead. sympathetic simpo 0etik adjective showing that you understand someone s problems sympathise simpo0aiz sympathize verb to show that you understand someone s problems O I sympathise with you my husband snores too. O I get back pains and I sympathise with all .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Easier English Basic Dictionary P2
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 20
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 1
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 2
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 3
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 4
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 5
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 6
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 7
EASIER ENGLISH BASIC DICTIONARY 8
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.