Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
Phrasal Verbs List
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Phrasal Verbs List
Anh Tài
154
13
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
This is a list of about 200 common phrasal verbs, with meanings and examples. Phrasal verbs are usually two-word phrases consisting of verb + adverb or verb + preposition. Think of them as you would any other English vocabulary. Study them as you come across them, rather than trying to memorize many at once. Use the list below as a reference guide when you find an expression that you don't recognize. The examples will help you understand the meanings. | Phrasal Verbs List This is a list of about 200 common phrasal verbs with meanings and examples. Phrasal verbs are usually two-word phrases consisting of verb adverb or verb preposition. Think of them as you would any other English vocabulary. Study them as you come across them rather than trying to memorize many at once. Use the list below as a reference guide when you find an expression that you don t recognize. The examples will help you understand the meanings. If you think of each phrasal verb as a separate verb with a specific meaning you will be able to remember it more easily. Like many other verbs phrasal verbs often have more than one meaning. As well as learning their meanings you need to learn how to use phrasal verbs properly. Some phrasal verbs require a direct object someone something while others do not. Some phrasal verbs can be separated by the object while others cannot. Review the grammar lesson on phrasal verbs from time to time so that you don t forget the rules Most phrasal verbs consist of two words but a few consist of three words which always stay together. Verb Meaning Example ask someone out invite on a date Brian asked Judy out to dinner and a movie. ask around ask many people the same question w I asked around but nobody has seen my wallet. add up to something equal Your purchases add up to 205.32. back something up reverse You ll have to back up your car so that I can get out. back someone up support My wife backed me up over my decision to quit my job. blow up explode The racing car blew up after it crashed into the fence. blow something up add air We have to blow 50 balloons up for the party. break down stop functioning vehicle machine Our car broke down at the side of the highway in the snowstorm. break down get upset The woman broke down when the police told her that her son had died. break something down divide into smaller parts Our teacher broke the final project down into three separate parts. 1 break in force entry to a .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Really 100 phrasal verbs: Part 1
Ebook Really 100 phrasal verbs: Part 2
Sách THE ULTIMATE PHRASAL VERB BOOK
Idioms and Phrasal Verbs
Time saver phrasal verbs & Idioms
50 Common English Phrasal Verbs
Phrasal verbs thông dụng
Headway - Phrasal Verbs and Idioms Upper-Intermediate
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 1
Longman Phrasal verbs Dictionary_ Chương 2.1
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.