Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
Từ vựng tiếng anh luyện thi toeic
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng anh luyện thi toeic
Quốc Tuấn
220
46
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh luyện thi toeic', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | loneliness n. Solitude. cô đn hiu quạnh quietus n. A silencing suppressing or ending. bất động chết efficacious adj. Effective. Có h q sinh lợi forehead n. The upper part of the face between the eyes and the hair. trán cosmography n. The science that describes the universe including astronomy geography and geology. transferable adj. Capable of being conveyed from one person or place to another. Có thể di chuyể n innumerable adj . Countless. Không đếm xuể network n. Anything that presents a system of cross- lines. mạng despotism n. Any severe and strict rule in which the judgment of the governed has little or no part. Chế độ chuyên quyền stimulus n. Incentive. kí ch thí ch khuyê n khí ch excess n. That which passes the ordinary proper or required limit measure or experience. Quá mức vuợt quá giới hạn convalescence n . The state of progressive restoration to health and strength after the cessation of diseas Thời kỳ du ớng bệ nh sự lại sức psychic adj. Pertaining to the mind or soul. ông đồng bà cốt monstrosity n. Anything unnaturally huge or distorted. Quái dj kỳ quái terrapin rùa Bác Mỹ planetarium cung thiên văn nhà mô hì nh vũ trụ interpolation n. Verbal interference. phép nội suy enlist v. To enter voluntarily the military service by formal enrollment. thu nhân vào quân đội tòng quân tranh thủ cm tì nh cộng tá c orthodoxy n. Acceptance of the common faith. t c chí nh thống fit vừa văn intercept v. To interrupt the course of. ngăn chăn chăn đứng prediction n. A prophecy. amusement n. Diversion. tiê u khiể n vui chi caitiff adj. Cowardly. Hè n nhá t hè n hạ contraction thu nhỏ teo tiê m nhiễ m neo- Darwinsim n. Darwinism as modified and extended by more recent students. thuyế t Dacuyn mới disreputable adj. Dishonorable or disgraceful. làm ô danh transalpine adj. Situated on the other side of the Alps. Bê n kia núi An-p entirety n. A complete thing. Toàn vẹn racy adj. Exciting or exhilarating to the mind. đăc sắc vernal pertaining to spring mùa xuân orgies n. Wild .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ vựng trong luyện thi TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE, GMAT: Phần 1
Một số đề thi ôn luyện thi đại học môn Tiếng Anh: Phần 1
Một số đề thi ôn luyện thi đại học môn Tiếng Anh: Phần 1
Tuyển chọn các bài tập luyện thi tiếng Anh: Phần 1
Từ vựng trong luyện thi TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE, GMAT: Phần 2
Tăng vốn từ vựng tiếng anh
Tài liệu từ vựng ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi vào lớp 10 năm 2021
Ebook Từ vựng thường gặp ôn thi TOEIC (Từ vựng tiếng Anh ôn thi TOEIC) - Ngô Đình Hưng
Ebook 54 trọng điểm giúp bạn làm bài thi môn tiếng Anh hiệu quả: Phần 2
Từ vựng tiếng anh luyện thi toeic
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.