Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh về chương trình không gian

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về chương trình không gian', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về chương trình không gian The Space Program Chương trình không gian A. Spacecraft Z speis.kraiftZ - phi thuyền . _x_x _ 2. communication satellite 1. space station speis steifon ko mju .ni keijèn s t.ol.ait x x - vệ tinh truyền thông trạm vũ trụ 3. weather satellite weố.or 4. space probe speis proob - tàu thăm dò vũ trụ không người lái s t.ol.ait - vệ tinh thời tiết B. Landing on the Moon Z l n.dzg on ổe mu n - Đáp xuống mặt trăng 5. astronaut 6. space suit Zspeis sju t Z s.tro.no t - bộ quần áo vũ trụ - nhà du hành .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.