Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về nông trại và chăn nuôi gia súc', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc A. Dairy Farm Z dea.ri fa m - trang trại sản xuât sữa 1. orchard oi.tfed 2. fruit tree fru t - vườn cây ăn quả tri - cây ăn quả 3. farmhouse fa m.haos - nhà ở trang trại 4. silo sai.loo - 5. barn ba n - 6. pasture hầm ủ thức ăn cho chuồng trâu bò pa s.tfor - bãi vật nuôi ngựa chăn thả 7. farmer Z fa .mor 8. barnyard 9. fence ZfentsZ - - chủ trang trại Z ba n.ja d - sân hàng rào nuôi gà vịt quanh kho

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.