Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh về ốm đau và bị thương

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về ốm đau và bị thương', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về ốm đau và bị thương 1. rash rffiJ7 - phát ban 2. fever fi .var7 - sốt cao 3. insect bite Z xn.sekt bait - côn trùng đốt 4. chills Ztfils - cảm lạnh 5. black eye bl k ai - thâm mắt 6. headache hed.eik - đau đầu 7. stomachache stAmak-eik - đau dạ .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.