Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Luận văn : SO SÁNH KHẢ NĂNG TÁI SINH VÀ NĂNG SUẤT CỦA 9 GIỐNG/DÒNG CAO LƯƠNG TRỒNG TRONG CHẬU part 7

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Các giống Green leaf sudan grass, Purdue 81112-1 và giống Purdue 81220 có thân ốm, cứng, khô, rỗng, lóng dài, lá nhỏ, bông hơi xòe, hạt nhỏ, hạt có màu tím đỏ và dễ bị đỗ ngả khi có mưa. Các giống EC 21349, Kep 389, Kawanda, Kraspje, A 157 có thân to, có nhiều dịch, hơi ngọt, ruột đặc, lá to, lóng ngắn, bông túm, hạt to, màu hạt biến đổi từ màu trắng đến màu đỏ, ít bị đỗ ngả. | Comparison S.E.D. LSD 5 LSD 1 2-G A means 3 3 11.1 22.5 30.0 2-G A means 3 2 12.5 25.1 33.5 2-G A means 2 2 13.7 27.5 36.7 Bảng 3 Sự tương tác giữa giống và thời vụ tái sinh về chiều cao ở thời điểm 45 ngày Tên giống dòng N Tơ N Tái sinh 1 N Tái sinh 2 Trung bình GLSG 3 167.2 cd 3 181.7 bc 3 125.3 c 158.1 Purdue 81112-1 3 204.0 ab 3 196.3 bc 3 137.0 c 179.1 Purdue 81220 3 221.2 a 3 226.7 a 3 165.7 b 204.5 EC 21349 3 145.7 d 3 171.0 c 2 122.0 c 149.3 Kawanda L31 2 157.8 cd 2 179.0 bc 2 131.5 c 156.1 Kep 389 3 210.7 a 3 225.7 a 3 211.3 a 215.9 Kraspje 3 158.8 cd 3 202.0 b 3 142.0 bc 167.6 A 157 2 179.5 bc 2 169.5 c 2 145.0 bc 164.7 Địa phương 3 156.8 cd 2 173.0 c 2 139.8 bc 156.6 Trung bình 178.7 193.9 148.7 174.2 N lập lại Comparison S.E.D. LSD 5 LSD 1 2-G A means 3 3 11. 0 22.1 29.5 2-G A means 3 2 12. 3 24.7 33.0 2-G A means 2 2 13. 4 27.0 36.1 Bảng 4 Sự tương tác giữa giống và thời vụ tái sinh về chiều cao ở thời điểm 60 ngày Tên giống dòng N Tơ N Tái sinh 1 N Tái sinh 2 Trung bình 6 GLSG 3 172.5 de 3 186.3 cd 3 134.0 de 164.3 Purdue 81112-1 3 269.3 a 3 202.0 bc 3 146.0 cd 205.8 Purdue 81220 3 262.8 a 3 223.3 ab 3 177.0 b 221.1 EC 21349 3 159.5 e 3 179.3 cd 2 114.5 e 155.7 Kawanda L31 2 192.8 cd 2 180.0 cd 2 148.5 cd 173.8 Kep 389 3 240.5 b 3 227.0 a 3 227.0 a 231.5 Kraspje 3 196.7 c 3 212.3 ab 3 144.0 cd 184.3 A 157 2 212.0 c 2 171.5 d 2 163.5 bc 182.3 Địa phương 3 170.0 de 2 177.0 cd 2 125.0 de 159.1 Trung bình 208.9 197.8 156.0 188.3 N lập lại Comparison S.E.D. LSD 5 LSD 1 2-G A means 3 3 10.4 21.0 28.1 2-G A means 3 2 11.7 23.5 31.4 2-G A means 2 2 12.8 25.8 34.4 Bảng 5 Sự tương tác giữa giống và thời vụ tái sinh về số chồi ở thời điểm 30 ngày Giống N Tơ N Tái sinh 1 N Tái sinh 2 Trung bình GLSG 3 7.0 ab 3 23.0 a 3 30.0 a 20.0 Purdue 81112-1 3 9.3 a 3 21.0 a 3 32.7 a 21.0 Purdue 81220 3 7.0 ab 3 19.3 a 3 26.7 a 17.7 EC 21349 3 3.7 ab 3 9.0 b 2 11.0 b 7.5 Kawanda L31 2 3.5 ab 2 6.5 b 2 8.5 b 6.2 Kep 389 3 0.3 b 3 2.7 b 3 3.7 b 2.2 Kraspje 3 0.0 b 3 4.7 b 3 5.3

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.