Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tài liệu tham khảo: Xét nghiệm

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên, sinh viên chuyên ngành y khoa - Các phương pháp nhận biết, triệu chứng, cách điều trị một số bệnh thường gặp. | XÉT NGHIỆM SINH HOA MAU TuOi BÌNH THƯỜNG Acetylcholinesterase 5300- 12900 U L Albumin 1 T 2.0-4.0 g dL 1- 15 T 3.5-5.5 g dL Aldosterone 1 T 5- 90 ng dL 1- 2 T 7- 54 ng dL 2- 10 T 3- 35 ng dL 10- 15 T 2- 22 ng dL Ammoniac 0.17- 0.8 mcg mL Amylase 90 U L ASO 1- 6 T 166 Todd 6T 170-330 Todd Bilirubin TP 1 mg TT 0.3 mg GT 0.7 mg C3 1-3 TH 53-131 mg dL 3 TH 62-195 mg dL C4 1-3 TH 7-27 mg dL 3 TH 7-45 mg dL Canxi TP 4.4- 5.4 mEq L Canxi ion hoa 2.2- 2.5 mEq L Chlor 95- 105 mEq L Cholesterol 1-3 T 45-182 mg dL 611 MAU TUOI BÌNH THƯỜNG 4-6 T 109-189 mg dL 6-15 T 122 - 21 7mg dL Cortisol Sáng 138- 635 mmol L Chieu 82.6- 414 mmol L Carbon monoxide Khong hut thuoc 2 HbCO Hut thuoc 10 HbCO Creatinine 0.6- 1.3 mg dL CRP 5 mg L Dehydroepiandrosterone 0-10T 31- 345 ng dL 10-15 T 170-- 600 ng dL G6PD Hong cau 118- 144 mU 109 HC Glucose 1TH 50- 90 mg dL 1TH 60- 100 mg dL Kali 3.5-5.5 mEq L LDH 1 T 1 70-580 U L 1-9 T 150-500 U L 10-19 T 120-330 U L Magne 1.6 -2.5 mg Dl Natri 135-145 mEq L Phosphatase kieàm 650 U L Phospho 4- 7 mg dL Protein 1 TH 43-76 g L 1 TH 60-80g L Protein điện di Albumin 1 TH 36-54 g L 1 TH 35-50 g L 612 MAU TUOI BÌNH THƯỜNG Alphal-Globulin 1 TH 1-3 g L 1TH 2-4 g L Alpha2-Globulin 1 TH 3-5 g L 1TH 4-10 g L Beta-Globulin 1 TH 2-6 g L 1TH 5-11 g L Gamma-Globulin 1TH 2-10 g L 1TH 3-12 g L SGPT 50 U L SGOT 55 U L T3 0.7- 2.1 ng mL T4 tự do 8- 20 pg mL TSH 0.4- 4.2 mcU mL The Ketone 0.5-3.0 mg dL Triglycerides 1 T 0- 1 71 mg dL 1 T 20- 130 mg dL Troponin I cTnl 2 mcg L Troponin T cTnT 0.1mcg L Urea 15- 45 mg dL .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.