Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Encyclopedic Dictionary of International Finance and Banking Phần 8

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'encyclopedic dictionary of international finance and banking phần 8', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | EXHIBIT 89 Euromoney Magazine s Country Risk Ratings September 2000 continued Debt in Total Political Economic Debt Default or Credit Score Risk Performance Indicators Rescheduled Ratings Sep-00 Mar-00 Weighting 100 25 25 10 10 10 79 85 Bolivia 42.52 8.54 7.10 8.08 10.00 2.81 80 84 Bulgaria 42.51 10.46 6.69 8.23 10.00 1.88 81 88 Kazakhstan 42.46 9.28 6.65 9.21 10.00 2.29 82 86 Paraguay 41.31 9.74 7.01 9.45 10.00 1.88 83 80 Iran 40.64 8.99 7.09 9.25 10.00 1.25 84 82 Belize 40.61 10.81 5.30 8.82 10.00 3.13 85 79 Sri Lanka 39.81 9.37 5.82 9.08 10.00 0.00 86 91 Seychelles 39.71 9.14 6.32 9.14 10.00 0.00 87 94 Macau 39.59 14.15 12.75 0.00 0.00 5.63 88 125 Maldives 39.22 9.64 8.23 9.03 10.00 0.00 89 92 Peru 39.12 10.63 7.50 9.15 1.25 3.33 90 93 Syria 38.95 9.67 6.62 7.96 10.00 0.00 91 116 Honduras 38.77 8.00 7.12 8.13 10.00 1.25 92 136 Dominica 38.60 7.39 9.98 9.08 10.00 0.00 93 115 Indonesia 38.48 7.98 5.96 6.65 8.65 0.63 94 87 Vietnam 38.36 9.82 6.01 8.64 9.96 1.88 95 133 Russia 37.88 8.02 6.65 8.62 8.26 0.42 96 99 Algeria 37.71 8.27 6.77 7.94 8.90 0.00 97 72 Ghana 37.64 8.57 6.61 7.92 10.00 0.00 98 89 Kenya 37.64 7.41 7.37 8.61 10.00 0.00 99 102 Gambia 37.63 7.85 7.67 9.43 10.00 0.00 100 120 Macedonia FYR 37.37 6.30 7.67 8.18 10.00 0.00 101 83 Papua New Guinea 37.17 8.49 5.33 8.74 10.00 2.29 102 103 Azerbaijan 36.94 8.42 6.72 9.22 10.00 0.00 228 POLITICAL RISK 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 107 Romania 36.62 8.17 5.32 8.89 10.00 0.83 100 Lesotho 36.42 8.47 6.74 8.54 10.00 0.00 98 St Lucia 35.91 9.98 4.57 8.69 10.00 0.00 118 Kyrgyz Republic 35.76 8.05 8.13 8.59 10.00 0.00 110 Equatorial Guinea 35.69 4.19 9.88 8.93 10.00 0.00 95 Bangladesh 34.96 7.73 5.48 9.24 10.00 0.00 96 Senegal 34.28 6.28 7.03 8.22 10.00 0.00 164 Uzbekistan 34.15 6.76 6.35 9.43 10.00 0.00 137 Yemen 33.99 7.57 5.86 8.38 9.95 0.00 101 Uganda 33.73 6.77 6.68 8.95 7.72 0.00 112 Zimbabwe 33.43 4.22 5.04 7.88

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.