Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài tập kỹ thuật nhiệt - Nhiệt dung riêng hằng số

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Nhiệt dung riêng hằng số kcal/kmolđộ Khí Càv Càp Càv kcal/kmolđộ Càp Một nguyên tử Hai nguyên tử Ba và nhiều nguyên tử | Bảng 1 Nhiệt dung riêng hằng số Khí kcal kmolđộ kcal kmolđộ Cụv Cụp Cụv Cụp Một nguyên tử 3 5 12 6 20 9 Hai nguyên tử 5 7 20 9 29 3 Ba và nhiêu nguyên tử 7 9 29 3 37 7 Bảng 2 Nhiệt dung riêng trung trình phụ thuộc vào nhiệt độ trong khoảng 0oC T 1500oC Khí Nhiệt dung riêng khối lượng kcal kg0C Nhiệt dung riêng thể tích kcal m3tc0C O2 Cptb 0 2198 0 00002544.t cVtb 0 1577 0 00002544.t C ptb 0 3238 0 0003766.t C vtb 0 2252 0 000603766.t N2 cptb 0 2446 0 00002115.t cVtb 0 1737 0 00002115.t C ptb 0 3057 0 0002643.t C vtb 0 2171 0 0002643.t Không khí H2O Cptb 0 2378 0 00002221.t cVtb 0 1693 0 00002221.t Cptb 0 4379 0 0000713.t Cvb 0 3276 0 0000713.t C ptb 0 3073 0 00002869.t C vtb 0 2187 0 00002869.t C ptb 0 3519 0 00005967.t C Vtbb 0 2633 0 00005967.t CO2 Cptb 0 2067 0 00005836.t Cvb 0 1616 0 00005836.t C ptb 0 4058 0 00001146.t C vtb 0 3172 0 00001146.t Khí Nhiệt dung riêng khối lượng kJ kgC Nhiệt dung riêng thể tích kJ m3tc C O2 Cptb 0 9203 0 00001065.t Cvb 0 6603 0 00001065.t C ptb 1 3138 0 0001577.t C vtb 0 9429 0 0001577.t N2 Cptb 1024 0 00008855.t Cvb 0 7272 0 00008855.t C ptb 1 2799 0 0001107.t C vtb 0 9089 0 0001107.t Không khí H2O Cptb 0 9956 0 00009299.t Cvb 0 7088 0 00009299.t Cptb 1 833 0 0003111.t Cvb 1 3716 0 0003111.t C ptb 1 2866 0 0001201.t C vtb 0 9757 0 0001201.t Cptb 1.4733 0 0002498.t C vtb 1.1024 0 0002498.t CO2 Cptb 0 8654 0 00002443.t Cvb 0 0764 0 00002443.t C ptb 1.1690 0 0004798.t C vtb 1.3281 0 0004798.t TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI 121 BÀI TẬP KỸ THUẬT NHIỆT Bảng 3 Nước và hơi nước bão hòa theo nhiệt độ t oC p bar v m3 kg v m3 kg p kg m3 i kJ kg i kJ kg r kJ kg s kJ kg độ s kJ kgđộ 0 01 0.006108 0.0010002 206.3 0.004847 0 2501 2501 0 9.1544 5 0.008719 0.0010001 147.2 0.006793 21.05 2510 2489 0.0762 9.0241 10 0.012277 0.0010004 106.42 0.009398 42.04 2519 2477 0.1510 8.8994 15 0.017041 0.0010010 77.97 0.01282 62.97 2528 2465 0.2244 8.7806 20 0.02337 0.0010018 57.84 0.01729 83.90 2537 2454 0.2964 8.6665 25 0.03166 0.0010030 43.40 0.02304 .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.