Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tìm Hàm theo vần C

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

CEILING (number, significance) : Làm tròn lên một số (cách xa khỏi số 0) đến bội số gần nhất của significance. CELL (info_type, reference) : Lấy thông tin về định dạng, vị trí hay nội dung của ô ở góc trên bên trái trong một tham chiếu CHAR (number) : Chuyển đổi một mã số trong bộ mã ANSI (có miền giá trị từ 1 255) sang ký tự tương ứng | Tìm Hàm theo vần C CEILING number significance Làm tròn lên một số cách xa khỏi số 0 đến bội số gần nhất của significance. CELL info type reference Lấy thông tin về định dạng vị trí hay nội dung của ô ở góc trên bên trái trong một tham chiếu CHAR number Chuyển đổi một mã số trong bộ mã ANSI có miền giá trị từ 1 -255 sang ký tự tương ứng CHIDIST x degreesfreedom Trả về xác xuất một phía của phân phối chi-squared. CHIINV probability degrees_freedom Trả về nghịch đảo của xác xuất một phía của phân phối chi-squared. CHITEST actual range expectedrange Trả về giá trị của xác xuất từ phân phối chi-squared và số bậc tự do tương ứng. CHOOSE num value1 value2 . Chọn một giá trị trong một danh sách CLEAN text Loại bỏ tất cả những ký tự không in ra được trong chuỗi CODE text Trả về mã số của ký tự đầu tiên chuỗi text COLUMN reference Trả về số thứ tự cột của ô đầu tiên ở góc trên bên trái của vùng tham chiếu COLUMNS reference Trả về số cột của vùng tham chiếu COMBIN number numberchosen Trả về số tổ hợp được chọn từ một số các phần tử. Thường dùng để xác định tổng số nhóm có được từ một số các phần tử COMPLEX real num i_num suffix Đổi số thực và số ảo thành số phức CONCATENATE textl text2 . Nối nhiều chuỗi thành một chuỗi CONFIDENCE alpha standarddev size Tính khoảng tin cậy cho một kỳ vọng lý thuyết CONVERT number form unit tounit Đổi một số từ hệ đo lường này sang hệ đo lường khác CORREL array1 array2 Tính hệ số tương quan giữa hai mảng để xác định mối quan hệ của hai đặc tính COS number Trả về một giá trị radian là cosine của một số COSH number Trả về một giá trị radian là cosine-hyperbol của một số COUNT valuel value2 . Đếm số ô trong danh sách COUNTA valuel value2 . Đếm số ô có chứa giá trị không rỗng trong danh sách COUNTBLANK range Đếm các ô rỗng trong một vùng COUNTIF range criteria Đếm số ô thỏa một điều kiện cho trước bên trong một dãy COUNTIFS rangel criterial range2 criteria2 . Đếm số ô thỏa nhiều điều kiện cho trước COUPDAYBS settlement maturity frequency basis .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.