Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3000 English word

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Neabandon v. /ə bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned adj. /ə bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability n. /ə biliti/ khả năng, năng lực able adj. / eibl/ có năng lực, có tài unable adj. / ʌn eibl/ không có năng lực,

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.