Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
Thanh Hương
2075
50
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tiếng Anh có khoảng trên 100,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 100.000 từ? Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê, thì chỉ cần bạn nắm được khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được ít nhất 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/33), nhưng chúng lại có thể. | 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG vqcuonq.tltd@qmail.com Neabandon v. a b ndan bỏ từ bỏ abandoned adj. a b ndand bị bỏ rơi bị ruồng bỏ ability n. a biliti khả năng năng lực able adj. eibl có năng lực có tài unable adj. An eibl không có năng lực không có tài about adv. prep. a baut khoảng về above prep. adv. a bAv ở trên lên trên abroad adv. a br3 d ở ra nước ngoài ngoài trời absence n. bsans sự vắng mặt absent adj. bsant vắng mặt nghỉ absolute adj. bsalu t tuyệt đối hoàn toàn absolutely adv. bsalu tli tuyệt đối hoàn toàn absorb v. ab s3 b thu hút hấp thu lôi cuốn abuse n. v. a bju s lộng hành lạm dụng academic adj. ka demik thuộc học viện ĐH viện hàn lâm accent n. ksant trọng âm dấu trọng âm accept v. ak sept chấp nhận chấp thuận acceptable adj. ak septabl có thể chấp nhận chấp thuận unacceptable adj. Anak septabl access n. kses lối cửa đường vào accident n. ksidant tai nạn rủi ro by accident do tai nạn accidental adj. ksi dentl tình cờ bất ngờ accidentally adv. ksi dentali tình cờ ngẫu nhiên accommodation n. a k3ma dei_fn sự thích nghi điều tiết accompany v. a kAmpani đi theo đi cùng kèm theo according to prep. a k3 diq theo y theo account n. v. a kaunt tài khoản kế toán tính toán tính đến accurate adj. kjurit đúng đắn chính xác xác đáng accurately adv. kjuritli đúng đắn chính xác accuse v. a kju z tố cáo buộc tội kết tội achieve v. a tfi v đạt được dành được achievement n. a tfi vmant thành tích thành tựu acid n. sid axit acknowledge v. ak n3lid công nhận thừa nhận acquire v. a kwaia dành được đạt được kiếm được across adv. prep. a kr3s qua ngang qua act n. v. skt hành động hành vi cử chỉ đối xử action n. kfn hành động hành vi tác động take action hành động active adj. ktiv tích cực hoạt động nhanh nhẹn actively adv. ktivli tích cực activity n. k tiviti hoạt động actor actress n. kta ktris diễn viên actual adj. ktjual thực tế có thật actually adv. ktjuali hiện nay hiện tại advertisement ad va tismant quảng cáo adapt v. a d pt tra lắp vào add v. sd cộng thêm vào .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất của Oxford
3000 từ Tiếng Anh thông dụng nhất
Tài liệu hướng dẫn học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng trong 1 tháng
Oxford Visual Vocabularies - A sounds
Oxford Visual Vocabularies - B sounds
Oxford Visual Vocabularies - C sounds
Oxford Visual Vocabularies - D sounds
Oxford Visual Vocabularies - E sounds
Oxford Visual Vocabularies - F sounds
Oxford Visual Vocabularies - G sounds
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.