Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 4
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 4
Chí Hiếu
385
38
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tiếng Tây Ban Nha (Español), hoặc là tiếng Castil (Castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo kiểu cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Tiếng Tây Ban Nha là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Mời các bạn cùng tìm hiểu và thực hành ngôn ngữ này qua bộ giáo trình được xuất bản bởi NXB Văn hóa Thông tin. | 3. Tôi biết nhà ga ở đâu. 4. Họ biết tên của cô gái. 5. Tôi không biết địa chỉ của tôi. Bt 9.6 Tengo . 1. Tengo frío. 3. Tengo miedo. 5. Tengo vergiienza 2. Tengo hambre. 4. Tengo calor. Tengo sed 6. Tengo sueho. Bt 9.7 1. soy 3. tienen 5. tengo 7. conduzco 9. comemos 2. sé 4 puede 6. estoy 8. compra 10. dicen. 1 7 10 El tiempo las estaciones los dias las semanas y los meses Thời tiết mùa ngày tuần lễ và tháng - el tiempo tjempao thời tiết - la estacion es ta sjaon -estaciones esta sjaones trạm mùa - el día di a ngày - la semana se ma na tuần lễ - el mes mes - los meses meses tháng Tên các ngày trong tuần Lưu ỷ Trong tiếng Tây Ban Nha tên ngày và tháng không viết hoa . lu nes ma rtes mi erkaoles lunes martes miércoles thứ hai thứ ba thứ tư bjernes sa ba doo doo mi ngao viernes sábado domingo thứ sáu thứ báy chủ nhật hwebes jueves thứ năm nyoya nngnaoa BQaEiJOJE QEffiCin D gucniga mayo tháng 5 fe brerao Vma rs3o febrero marzo tháng 2 tháng 3 hu njao hu lj o junio julio tháng 6 tháng 7 ook lu brei octubre tháng 10 nao biembrei noviembre tháng 11 sep tjembrei septiembre tháng 9 it bri l abrii tháng 4 a goostoo agosto tháng 8 di sjembrei diciembre tháng 12 118 Chọn tên mùa A B C hoặc D ở cột 2 rồi ghi vào chỗ trống trước tên tháng tương ứng ở cột 1. Cột 1 Côt 2 mayo junio i in bjírn90 A. el invierno agosto enero mùa dông dìciembre octubre pri mu bera B. la primavera mùa xuân julio febrero be ni n9a c. el verano abriĩ septỉembre mùa hÈ novìembre marzo 9O t9Onj9ũ D. el otono mùa thu Lưu ý inviemo hai mẫu tự đầu là in nhưng dọc là i m BÀI TẬP 10.1 A Viết và đọc câu trả lời cho những câu hỏi sau 1. Cuántos meses hay en un aíio 2. iCuántas estaciones hay en un ano 3. Qué mes tiene 28 días 4. ịCuántos días hay en el mes de diciembre 5. iQué meses tienen 30 días 6. ẶCuántos meses hay en una estación Chú thích un aiio o njọo năm B Viết tên các tháng tương ứng với mùa sau đây theo khí hậu châu Âu 1. Los meses de la primavera son 2. Los meses del verano son 3. Los meses del .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 1 - Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 2 - Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 1
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 2
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 1
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 2
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 3
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 4
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 5
Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 6
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.