Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 5
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 5
Thương Thương
92
38
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '600 esential words for the toeic - part 5', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Lesson 23 Investments WORDS TO LEARN aggressively attitude commit conservative fund invest long-term portfolio pull out resource return wisely Study the following definitions and examples. 1. aggressively adv. competitively assertively a. Some people are risk takers and prefer to invest aggressively. b. His ideas were not well received because he spoke so aggressively. 2. attitude n. a feeling about something or someone a. The new fund manager s attitude changed quickly after the first big downturn in the market. b. Each investor should assess his or her own attitude toward investment. 3. commit V. to consign for future use to promise a. It is a good idea to commit a certain percentage of your income to investments. b. The stockbroker committed herself to finding the best investments for each client. 4. conservative adj. cautious restrained a. Her conservative strategy paid off over the years. b. Generally older people should be more conservative in their investing than younger people. 5. fund n. an amount of money for something specific V. to provide money for a. He will have access to his trust fund when he is 21 years old. b. The company will fund the trip to the conference. 6. invest V. to put money into a business or activity with the hope of making more money to put effort into something a. The chief financial officer invested in the stock at a very good time. b. Don t invest all of your time in just one project. 7. long-term adj. involving or extending over a long period a. The CEO s long-term goal was to increase the return on investment. b. Over the long-term forecast unemployment is expected to remain steady. 8. portfolio n. a list of investments a. Investors are advised to have diverse portfolios. b. The investor s portfolio consisted of blue chip company stocks and government bonds. 9. pull out V. to withdraw to stop participating n. a withdrawal removal a. His advisor suggested that she pull out her investments in the troubled country. b. The pull out
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 1
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 2
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 3
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 4
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 5
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 6
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 7
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 8
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 9
600 ESENTIAL WORDS FOR THE TOEIC - PART 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.