Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
3000 từ vựng Anh Việt - phần 5
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3000 từ vựng Anh Việt - phần 5
Kim Dung
119
8
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 5', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | fighting n. Z faitiqZ sự chiến đấu sự đấu tranh figure n. v. Zfige r Z hình dáng nhân vật hình dung miêu tả file n. ZfailZ hồ sơ tài liệu fill v. ZfilZ làm đấy lấp kín film n. v. ZfilmZ phim được dựng thành phim final adj. n. Z fainlZ cuối cùng cuộc đấu chung kết finally adv. Z faineliZ cuối cùng sau cùng finance n. v. ZfDDn ns DfaDn nsZ tài chính tài trợ cấp vốn financial adj. Zfai n nJlZ thuộc tài chính find v. ZfaindZ tìm tìm thấy find out sth khám phá tìm ra fine adj. ZfainZ tốt giỏi finely adv. Z fainliZ đẹp đẽ tế nhị cao thượng finger n. Z fiDgeZ ngón tay finish v. n. kết thúc hoàn thành sự kết thúc phần cuối finished adj. ZDfDnDDtZ hoàn tất hoàn thành fire n. v. Z faieZ lửa đốt cháy set fire to đốt cháy cái gì firm n. adj. adv. Z fe mZ hãng công ty chắc kiên quyết vũng vàng mạnh mẽ firmly adv. Z fe mliZ vững chắc kiên quyết first det. ordinal number adv. n. Zfe stZ thứ nhất đầu tiên trước hết người vật đầu tiên thứ nhất at first trực tiếp fish n. v. ZfDDZ cá món cá câu cá bắt cá fishing n. Z fiDiqZ sự câu cá sự đánh cá fit v. adj. ZfitZ hợp vừa thích hợp xứng đáng fix v. ZfiksZ đóng gắn lắp sửa chữa sửa sang fixed adj. đứng yên bất động flag n. Z fl gZ quốc kỳ flame n. ZfleimZ ngọn lửa flash v. n. Zfl JZ loé sáng vụt sáng ánh sáng lóe lên đèn nháy flat adj. n. Zfl tZ bằng phẳng bẹt nhẵn dãy phòng căn phòng mặt phẳng flavour BrE NAmEflavor n. v. Z fleiveZ vị mùi cho gia vị làm tăng thêm mùi vị flesh n. ZfleJZ thịt flight n. ZflaitZ sự bỏ chạy rút chạy sự bay chuyến bay float v. ZfloDtZ nổi trôi lơ lửng flood n. v. ZflDdZ lụt lũ lụtl tràn đầy tràn ngập floor n. Zflũ Z sàn tầng nhà flour n. Z flaueZ bột bột mỳ flow n. v. flow sự chảy chảy flower n. flaue hoa bông đóa cây hoa flu n. flu bệnh cúm fly v. n. flaũ bay sự bay quãng đường bay flying adj. n. flaiiq biết bay sự bay chuyến bay focus v. n. foukes tập trung trung tâm trọng tâm n.bóng fold v. n. foũld gấp vén xắn nếp gấp folding adj. fouldiq gấp lại được follow v. ffllou đi theo sau theo tiếp theo following
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
3000 từ vựng Anh Việt - phần 1
3000 từ vựng Anh Việt - phần 2
3000 từ vựng Anh Việt - phần 3
3000 từ vựng Anh Việt - phần 4
3000 từ vựng Anh Việt - phần 5
3000 từ vựng Anh Việt - phần 6
3000 từ vựng Anh Việt - phần 7
3000 từ vựng Anh Việt - phần 8
3000 từ vựng Anh Việt - phần 9
3000 từ vựng Anh Việt - phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.