Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
3000 từ vựng Anh Việt - phần 6
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3000 từ vựng Anh Việt - phần 6
Khánh Duy
85
8
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 6', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | human adj. n. Z hju men thuộc con người loài người humorous adj. Z hju meres hài hước hóm hỉnh humour BrE NAmEhumor n. Z hju mo sự hài hước sự hóm hỉnh hungry adj. hAqgri đó hunt v. Zhũnt săn đi săn hunting n. Z hũntiũ sự đi săn hurry v. n. ZDhDri ũhũri sự vội vàng sự gấp rút in a hurry vội vàng hối hả gấp rút hurt v. Zhũrt làm bị thương gây thiệt hại husband n. Z hũzbond người chồng I ice n. ais băng nước đá ice cream n. kem idea n. ai dis ý tưởng quan niệm ideal adj. n. ZaDDdiel aũũdil thuộc quan niệm tư tưởng lý tưởng ideally adv. ZaDDdieli lý tưởng đúng như lý tưởng identify v. Zai dentifaiZ nhận biết nhận ra nhận dạng identity n. ZaDũdDntũti cá tính nét nhận dạng tính đồng nhất giống hệt i.e. abbr. nghĩa là tức là Id est if conj. ZifZ nếu nếu như ignore v. Zig no r Z phớt lờ tỏ ra không biết đến ill adj. especially BrE ZilZ ốm illegal adj. Zi li glZ trái luật bất hợp pháp illegally adv. Zi li geli trái luật bất hợp pháp illness n. Z ilnisZ sự đau yếu ốm bệnh tật illustrate v. Z ilaistreit minh họa làm rõ ý image n. Z imidD ảnh hình ảnh imaginary adj. Zi m dDineri tưởng tượng ảo imagination n. Zi m dũi neiũn trí tưởng tượng sự tưởng tượng imagine v. Zi m Din tưởng tượng hình dung tưởng rằng cho rằng immediate adj. Zi mi djet lập tức tức thì immediately adv. Zi mi djetli ngay lập tức immoral adj. Zi mDrel trái đạo đức luân lý xấu xa impact n. ZEmpffiktZ sự và chạm sự tác động ảnh hưởng impatient adj. Zim peiDen thiếu kiên nhẫn nóng vội impatiently adv. Zim peij3ns nóng lòng sốt ruột implication n. Zjmpli keitan sự lôi kéo sự liên can điều gợi ý imply v. im plai ngụ ý bao hàm import n. v. import sự nhập sự nhập khẩu nhập nhập khẩu importance n. im pũ tens sự quan trọng tầm quan trọng important adj. im pũ tent quan trọng hệ trọng importantly adv. im pũ tentli quan trọng trọng yếu unimportant adj. jDnim pũ tent khônh quan trọng không trọng đại impose v. im pouz đánh thuế. bắt gánh vác đánh tráo lợi dụng impossible adj. im pũsebl không thể làm được không thể xảy ra
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
3000 từ vựng Anh Việt - phần 1
3000 từ vựng Anh Việt - phần 2
3000 từ vựng Anh Việt - phần 3
3000 từ vựng Anh Việt - phần 4
3000 từ vựng Anh Việt - phần 5
3000 từ vựng Anh Việt - phần 6
3000 từ vựng Anh Việt - phần 7
3000 từ vựng Anh Việt - phần 8
3000 từ vựng Anh Việt - phần 9
3000 từ vựng Anh Việt - phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.