Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
3000 từ vựng Anh Việt - phần 7
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3000 từ vựng Anh Việt - phần 7
Bảo Giang
87
8
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 7', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | location n. Zlouk eiDenZ vị trí sự định vị lock v n. ZlũkZ khóa khóa logic n. Z lDdDikZ lô gic logical adj. Z lDdDikolZ hợp lý hợp logic lonely adj. Z lounliZ cô đơn bơ vơ long adj. adv. ZlDDZ dài xa lâu look v n. ZlukZ nhìn cái nhìn look after especially BrE trông nom chăm sóc look at nhìn ngắm xem look for tìm kiếm look forward to mong đợi cách hân hoan loose adj. Zlu sZ lỏng không chặt loosely adv. Z lu sliZ lỏng lẻo lord n. ZlDrdZ Chúa vua lorry n. BrE Z lũ riZ xe tải lose v. Zlu zZ mất thua lạc lost adj. ZlostZ thua mất loss n. Zlũs lũsZ sự mất sự thua lot a lot of also lots of pron det. adv. ZlDtZ số lượng lớn rất nhiều loud adj. adv. ZlaudZ to inh ỏi ầm Ĩ to lớn nói loudly adv. Z laudiliZ ầm ĩ inh ỏi love n. v. ZlũvZ tình yêu lòng yêu thương yêu thích lovely adj. ZDlDvliZ đẹp xinh xắn có duyên lover n. Z lDveZ người yêu người tình low adj. adv. ZlouZ thấp bé lùn loyal adj. Z lDielZ trung thành trung kiên luck n. ZlDkZ may mắn vận may lucky adj. Z lDkiZ gặp may gặp may mắn hạnh phúc unlucky adj. ZDn lDkiZ không gặp may bất hạnh luggage n. especially BrE Z lDgiDZ hành lý lump n. ZlAmpZ cục tảng miếng cái bướu lunch n. ZlDntDZ bữa ăn trưa lung n. ZlũqZ phổi M machine n. Zme ũi nZ máy máy móc machinery n. Zme Di neriZ máy móc thiết bị mad adj. ZmffidZ điên mất trí bực điên người magazine n. m ge zi n tạp chí magic n. adj. m ũik ma thuật ảo thuật thuộc ma thuật ảo thuật mail n. v. meil thư từ bưu kiện gửi qua bưu điện main adj. mein chính chủ yếu trọng yếu nhất mainly adv. meinli chính chủ yếu phần lớn maintain v. mein tein giữ gìn duy trì bảo vệ major adj. DmeDdũer lớn nhiều hơn trọng đại chủ yếu majority n. me dDũriti phần lớn đa số ưu thế make v. n. meik làm chế tạo sự chế tạo make sth up làm thành cấu thành gộp thành make-up n. meik p đồ hóa trang son phấn male adj. n. meil trai trống đực con trai đàn ông con trống đực mall n. especially NAmE mũ l búa man n. m n con người đàn ông manage v. m niũ quản lý trông nom điều khiển management n. m nidũment sự quản lý
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
3000 từ vựng Anh Việt - phần 1
3000 từ vựng Anh Việt - phần 2
3000 từ vựng Anh Việt - phần 3
3000 từ vựng Anh Việt - phần 4
3000 từ vựng Anh Việt - phần 5
3000 từ vựng Anh Việt - phần 6
3000 từ vựng Anh Việt - phần 7
3000 từ vựng Anh Việt - phần 8
3000 từ vựng Anh Việt - phần 9
3000 từ vựng Anh Việt - phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.