Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
3000 từ vựng Anh Việt - phần 8
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3000 từ vựng Anh Việt - phần 8
Ðức Trí
101
8
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 8', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | onion n. njan củ hành only adj. adv. ounli chỉ có 1 duy nhất chỉ mới onto prep. ũntu về phía trên lên trên open adj. v. oupen mở ngỏ mở bắt đầu khai mạc openly adv. oupenli công khai thẳng thắn opening n. oupniq khe hở lỗ sự bắt đầu sự khai mạc lễ khánh thành operate v. Tpareit hoạt động điều khiển operation n. Dpe reiũn sự hoạt động quá trình hoạt động opinion n. e pinjen ý kiến quan điể m opponent n. Qpeũ.nent địch thủ đối thủ kẻ thù opportunity n. perũtunũti parũtyunũti cơ hội thời cơ oppose v. QŨpoũz đối kháng đối chọi đối lập chống đối phản đối opposing adj. 3 pouziq tính đối kháng đối chọi opposed to e pouzd chống lại phản đối opposite adj. adv. n. prep. Dpezit đối nhau ngược nhau trước mặt đối diện điều trái ngược opposition n. Mpa zitan sự đối lập sự đối nhau sự chống lại sự phản đối phe đối lập option n. OpOn sự lựa chọn orange n. adj. Drũndũ quả cam có màu da cam order n. v. ũ de thứ bậc ra lệnh in order to hợp lệ ordinary adj. oidineri thường thông thường organ n. ũ gen đàn óoc gan organization BrE also -isation n. D genai zeiũn tổ chức cơ quan sự tổ chức organize BrE also -ise v. ũ gejnaiz tổ chức thiết lập organized adj. o g3naizd có trật tự ngăn nắp được sắp xếp được tổ chức origin n. ũridũin gốc nguồn gốc căn nguyên original adj. n. e ridDenl thuộc gốc nguồn gốc căn nguyên nguyên bản originally adv. e ridDneli một cách sáng tạo mới mẻ độc đáo khởi đầu đầu tiên other adj. pron. ũũỗer khác otherwise adv. ỗ9iwaiz khác cách khác nếu không thì. mặt khác ought to modal v. 0 t phải nên hẳn là our det. aue của chúng ta thuộc chúng ta của chúng tôi của chúng mình ours pron. auez của chúng ta thuộc chúng ta của chúng tôi của chúng mình ourselves pron. awe selvz bản thân chúng ta bản thân chúng tôi bản thân chúng mình tự chúng mình out of adv. prep. aut ngoài ở ngoài ra ngoài outdoors adv. Jaut dũ z ở ngoài trời ở ngoài nhà outdoor adj. autdũ ngoài trời ở ngoài outer adj. outer ở phía ngoài ở xa hơn outline v. n. autjain vẽ phác tảo đường nét hình dáng nét .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
3000 từ vựng Anh Việt - phần 1
3000 từ vựng Anh Việt - phần 2
3000 từ vựng Anh Việt - phần 3
3000 từ vựng Anh Việt - phần 4
3000 từ vựng Anh Việt - phần 5
3000 từ vựng Anh Việt - phần 6
3000 từ vựng Anh Việt - phần 7
3000 từ vựng Anh Việt - phần 8
3000 từ vựng Anh Việt - phần 9
3000 từ vựng Anh Việt - phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.