Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
3000 từ vựng Anh Việt - phần 9
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3000 từ vựng Anh Việt - phần 9
Minh Trí
131
8
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 9', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | proudly adv. proudly một cách tự hào một cách hãnh diện prove v. pru v chứng tỏ chứng minh provide v. pre vaid chuẩn bị đầy đủ dự phòng cung cấp chu cấp provided also providing conj. pre vaidid với điều kiện là miễn là pint n. paint panh 0 58 lít E 0 473 lít A pub n. publicyhouse quán rượu tiệm rượu public adj. n. pũblik chung công cộng công chúng nhân dân in public giữa công chúng công khai publicly adv. pAblikli công khai công cộng publication n. DpDblDDkeDDen sự công bố sự xuất bản publicity n. pOb lDsetO sự công khai sự quảng cáo publish v. pũblij công bố ban bố xuất bản publishing n. pũbliũiq công việc nghề xuất bản pull v. n. pul lôi kéo giật sự lôi kéo sự giật punch v. n. pũntũ đấm thụi quả đấm cú thụi punish v. pũniũ phạt trừng phạt punishment n. pDniũment sự trừng phạt sự trừng trị pupil n. especially BrE ũpju pl học sinh purchase n. v. pe tjes sự mua sự tậu mua sắm tậu pure adj. pjue r Z nguyên chất tinh khiết trong lành purely adv. pjueli hoàn toàn chỉ là purple adj. n. ũpũrpel tía có màu tía màu tía purpose n. pe pes mục đích ý định on purpose cố tình cố ý có chủ tâm pursue v. pe sju đuổi theo đuổi bắt push v. n. puũ xô đẩy sự xô đẩy put v. put đặt để cho vào put sth on mặc áo đội mũ đi giày put sth out tắt dập tắt Q qualification n. kwalifi keiSn phẩm chất năng lực khả năng chuyên môn qualify v. kw lựai đủ khả năng đủ tư cách điều kiện qualified adj. DkwDleDfaDd đủ tư cách điều kiện khả năng quality n. kwũliti chất lượng phẩm chất quantity n. Dkwũntũti lượng số lượng quarter n. kwũ te 1 4 15 phút queen n. kwi n nữ hoàng question n. v. ZDkwDstDenZ câu hỏi hỏi chất vấn quick adj. ZkwikZ nhanh quickly adv. Z kwikliZ nhanh quiet adj. Z kwaietZ lặng yên lặng yên tĩnh quietly adv. Z kwietliZ lặng yên lặng yên tĩnh quit v. ZkwitZ thoát thoát ra quite adv. ZkwaitZ hoàn toàn hầu hết quote v. ZkwoutZ trích dẫn R race n. v. ZreisZ loài chủng giống cuộc đua đua racing n. Z reisiqZ cuộc đua radio n. Z reidiouZ sóng vô tuyến radio rail n. ZreilZ đường ray railway .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
3000 từ vựng Anh Việt - phần 1
3000 từ vựng Anh Việt - phần 2
3000 từ vựng Anh Việt - phần 3
3000 từ vựng Anh Việt - phần 4
3000 từ vựng Anh Việt - phần 5
3000 từ vựng Anh Việt - phần 6
3000 từ vựng Anh Việt - phần 7
3000 từ vựng Anh Việt - phần 8
3000 từ vựng Anh Việt - phần 9
3000 từ vựng Anh Việt - phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.