Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
3000 từ vựng Anh Việt - phần 11
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3000 từ vựng Anh Việt - phần 11
Hồng Ngân
93
8
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 11', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | suggestion n. Zse dDestDnZ sự đề nghị sự đề xuất sự khêu gợi suit n. v. Zsu tZ bộ com lê trang phục thích hợp quen hợp với suited adj. Z su tidZ hợp phù hợp thích hợp với suitable adj. Z su teblZ hợp phù hợp thích hợp với suitcase n. Z su tjkeisZ va li sum n. ZsũmZ tổng toàn bộ summary n. ZDsDmeriZ bản tóm tắt summer n. ZDsDmerZ mùa hè sun n. ZsũnZ mặt trời Sunday n. abbr. Sun. Z sDndiZ Chủ nhật superior adj. Zsu pierie r Z cao chất lượng cao supermarket n. Z su pejma kitZ siêu thị supply n. v. Zse plaiZ sự cung cấp nguồn cung cấp cung cấp đáp ứng tiếp tế support n. v. Zse pũ tZ sự chống đỡ sự ủng hộ chống đỡ ủng hộ supporter n. Zse pũ teZ vật chống đỡ người cổ vũ người ủng hộ suppose v. Zse peDzZ cho rằng tin rằng nghĩ rằng sure adj. adv. ZDueZ chắc chắn xác thực make sure chắc chắn làm cho chắc chắn surely adv. Z DueliZ chắc chắn surface n. ZDsDrfDsZ mặt bề mặt surname n. especially BrE ZDsũrDneũmZ họ surprise n. v. Zse praizZ sự ngạc nhiên sự bất ngờ làm ngạc nhiên gây bất ngờ surprising adj. Zse praiziqZ làm ngạc nhiên làm bất ngờ surprisingly adv. Zse praiziqliZ làm ngạc nhiên làm bất ngờ surprised adj. Zse praizdZ ngạc nhiên at surround v. Zse raDndZ vây quanh bao quanh surrounding adj. Zse.DrDDn.diDZ sự vây quanh sự bao quanh surroundings n. Zse raundiqzZ vùng xung quanh môi trường xung quanh survey n. v. Z se veiZ sự nhìn chung sự khảo sát quan sát nhìn chung khảo sát nghiên cứu survive v. Zse vaiveZ sống lâu hơn tiếp tục sống sống sót suspect v. n. Zses pektZ nghi ngờ hoài nghi người khả nghi người bị tình nghi suspicion n. Zses piJnZ sự nghi ngờ sự ngờ vực suspicious adj. Zses piDesZ có sự nghi ngờ tỏ ra nghi ngờ khả nghi swallow v. Z swDlouZ nuốt nuốt chửng swear v. ZsweeZ chửi rủa nguyền rủa thề hứa swearing n. lời thề lời nguyền rủa lời thề hứa sweat n. v. ZswetZ mồ hôi đổ mồ hôi sweater n. Z swet3Z người ra mồ hôi kẻ bóc lột lao động sweep v. swi p quét sweet adj. n. swi t ngọt có vị ngọt sự ngọt bùi đồ ngọt swell v. swel phồng sưng lên swelling n. .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
3000 từ vựng Anh Việt - phần 1
3000 từ vựng Anh Việt - phần 2
3000 từ vựng Anh Việt - phần 3
3000 từ vựng Anh Việt - phần 4
3000 từ vựng Anh Việt - phần 5
3000 từ vựng Anh Việt - phần 6
3000 từ vựng Anh Việt - phần 7
3000 từ vựng Anh Việt - phần 8
3000 từ vựng Anh Việt - phần 9
3000 từ vựng Anh Việt - phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.