Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
3000 từ vựng Anh Việt - phần 12
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3000 từ vựng Anh Việt - phần 12
Lâm Nhi
97
6
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '3000 từ vựng anh việt - phần 12', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | use v. n. ju s sử dụng dùng sự dùng sự sử dụng used adj. ju st đã dùng đã sử dụng used to sth to doing sth sử dụng cái gì sử dụng để làm cái gì used to modal v. đã quen dùng useful adj. ju sful hữu ích giúp ích useless adj. ju slis vô ích vô dụng user n. ju ze người dùng người sử dụng usual adj. ju ũl thông thường thường dùng usually adv. ju ũeli thường thường unusual adj. Dn ju ũuel hiếm khác thường đáng chú ý unusually adv. Dn ju ũuelli cực kỳ khác thường V vacation n. ve keijn kỳ nghỉ hè kỳ nghỉ lễ ngày nghỉ ngày lễ valid adj. v lũd chắc chắn hiệu quả hợp lý valley n. v li thung lũng valuable adj. v ljuebl có giá trị lớn đáng giá value n. v. v lju giá trị ước tính định giá van n. v n tiền đội quân tiên phong xe tải variation n. veeri eiDen sự biến đổi sự thay đổi mức độ sự khác nhau variety n. ve raieti sự đa dạng trạng thái khác nhau various adj. veri.es khác nhau thuộc về nhiều loại vary v. veeri thay đổi làm cho khác nhau biến đổi varied adj. veerid thuộc nhiều loại khác nhau những vẻ đa dạng vast adj. vũ st rộng lớn mênh mông vegetable n. DvũdDtQbel DvDdDDtebel rau thực vật vehicle n. vi hikl xe cộ venture n. v. ventũe sự án kinh doanh công việc kinh doanh liều mạo hiểm cả gan version n. ve Jn bản dịch sang một ngôn ngữ khác vertical adj. DvDrtũkel thẳng đứng đứng very adv. veri rất lắm via prep. vaie qua theo đường victim n. viktim nạn nhân victory n. vikteri chiến thắng video n. vidiou video view n. v. vju sự nhìn tầm nhìn nhìn thấy xem quan sát village n. DvũlũdD làng xã violence n. DvaDelens sự ác liệt sự dữ dội bạo lực violent adj. vaielent mãnh liệt mạnh mẽ hung dữ violently adv. vaislsntli mãnh liệt dữ dội virtually adv. ve tjueli thực sự hầu như gần như virus n. vaieres vi rút visible adj. vizebl hữu hình thấy được vision n. viũn sự nhìn thị lực visit v n. vizun đi thăm hỏi đến chơi tham quan sự đi thăm sự thăm viếng visitor n. vizite khách du khách vital adj. vaitl thuộc sự sống cần cho sự sống vocabulary n. ve kffibjuleri từ vựng voice n. vũis .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
3000 từ vựng Anh Việt - phần 1
3000 từ vựng Anh Việt - phần 2
3000 từ vựng Anh Việt - phần 3
3000 từ vựng Anh Việt - phần 4
3000 từ vựng Anh Việt - phần 5
3000 từ vựng Anh Việt - phần 6
3000 từ vựng Anh Việt - phần 7
3000 từ vựng Anh Việt - phần 8
3000 từ vựng Anh Việt - phần 9
3000 từ vựng Anh Việt - phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.