Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Smithells Light Metals Handbook Part 2

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'smithells light metals handbook part 2', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 2.3 The physical properties of magnesium and magnesium alloys Table 2.4 THE PHYSICAL PROPERTIES OF SOME MAGNESIUM AND MAGNESIUM ALLOYS AT NORMAL TEMPERATURE Coeff of thermal Material Nominal composition Condition Density at 20 C -3 gcm 3 Melting point expansion 20-200 C 10 6 K 1 Thermal conductivity Wm 1 K 1 Electrical resistivity g Q cm Specific heat 20-200 C J kg 1 K1 Weldability by argon arc process Relative damping capacity C Sol. Liq. Pure Mag Mg 99.97 T1 1.74 650 27.0 167 3.9 1 050 A Mg-Mn MN70 Mn 0.75 approx. T1 1.75 650 651 26.9 146 5 1 050 A AM503 Mn 1.5 T1 1.76 650 651 26.9 142 5.0 1 050 A C Mg-Al AL80A1 0.75 approx. T1 1.75 630 640 26.5 117 6 1 050 A Be 0.005 Mg-Al-Zn AZ31 Al 3 T1 1.78 575 630 26.0 84 10.0 1 050 A Zn 1 A8 Al 8 AC 1.81 475 600 27.2 84 13.4 1 000 A C Zn 0.5 AC T4 1.81 27.2 84 - 1 000 AZ91 Al 9.5 AC 1.83 470 595 27.0 84 14.1 1 000 A C Zn 0.5 AC T4 1.83 27.0 84 1 000 AC T6 1.83 27.0 84 - 1 000 AZM Al 6 T1 1.80 510 610 27.3 79 14.3 14 000 A Zn 1 AZ855 A1 8 T1 1.80 475 600 27.2 79 14.3 1 000 A Zn 0.5 Mg-Zn-Mn ZM21 Zn 2 T1 1.78 27.0 A Mn 1 Mg-Zn-Zr ZW1 Zn 1.3 T1 1.80 625 645 27.0 134 5.3 1 000 A A Zr 0.6 ZW3 Zn 3 T1 1.80 600 635 27.0 125 5.5 960 C Zr 0.6 Z5Z Zn 4.5 AC T6 1.81 560 640 27.3 113 6.6 960 C Zr 0.7 ZW6 Zn 5.5 T5 1.83 530 630 26.0 117 6.0 1050 C Zr 0.6 10 Smithells Light Metals Handbook Mg-Y-RE-Zr WE43 Y RE 1 Zr 4.0 3.4 0.6 AC T6 1.84 550 640 26.7 51 14.8 966 A WE54 Y 5.1 AC T6 1.85 550 640 24.6 52 17.3 960 A RE 1 3.0 Zr 0.6 Mg-RE-Zn-Zr ZRE1 RE 2.7 AC T5 1.80 545 640 26.8 100 7.3 1 050 A B ZN 2.2 Zr 0.7 RZ5 Zn 4.0 AC T5 1.84 510 640 27.1 113 6.8 960 B RE 1.2 Zr 0.7 ZE63 Zn 6 AC T6 1.87 515 630 27.0 109 5.6 960 A RE 2.5 Zr 0.7 Mg-Th-Zn-Zr ZTY Th 0.8 T1 1.76 600 645 26.4 121 6.3 960 A Zn 0.5 Zr 0.6 ZT1 Th 3.0 AC T5 1.83 550 647 26.7 105 7.2 960 A B Zn 2.2 Zr 0.7 TZ6 Zn 5.5 AC T5 1.87 500 630 27.6 113 6.6 960 B Th 1.8 Zr 0.7 Mg-Ag-RE-Zr QE22 Ag 2.5 AC T6 1.82 550 640 26.7 113 6.85 1000 A RE D 2.0 Zr 0.6 EQ21 RE D 2.2 AC T6 1.81 540 640 .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.