Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Từ điển Việt – Hàn tập 1 part 4
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển Việt – Hàn tập 1 part 4
Minh Cảnh
152
74
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 1 part 4', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ điển Hàn - Việt w Cầu lông. Chú ý để tâm quan tâm chiếu cố. im. Phản bội. im. 151 phản bội niềm tin. 1 -ếim phản bội bạn bè. - im phản bội ai. - ắ Ị-1 bị phản bội. bị vợ phản bội. CỊ-s - im phản bội tổ quốc. ÁỊ-kẻ phản bội. tìW Bồi thường. nhận bồi thường. yêu cầu bồi thường. fl - im bồi thường thiệt hại. n tiền bồi thường. 1 nghĩa vụ bồi thường. Thoát nước. -ã 1 - lỗ thoát nước. S- đường thoát nước. bơm thoát nước. 11 1 Câp nước. -s - . ổhg cấp nước. Bộitín. m. - người bội tín. Sắp xếp xếp đặt. tỊ-. Bài ngoại. tư tưởng bài ngoại. - cuộc vận động bài ngoại. H Diễn viên. -7 51 thành diễn viên ầsị diễn viên điện ảnh. Ỹ171 diễn viên đang được ưa thích. Học. học nhạc. học buôn bán. ẩ - học tiếng Anh. 5. học bằng sách. 7l Ị dễ học. 51 E11 Hfli- 3101 họ không có gì đáng học cả. Hfl 1 _ổ_ Anh học tiếng Hàn từ ai -220- Ị- - ufl Từ điển Hàn - Việt 11-tì Bạn đời. tì ãL-ẼLƯị- chọn bạn đời thích hợp. Tiễn. V . -úpl-r - đi tiễn. tì- tì tiễn khách ra tận sân bay. Sắp đặt xếp đặt bố trí. tì t-Ế-tì-1 sắp xếp thời gian. tìcỉ-a tìtì sắp xếp phòng. ÌM1 flẽ P1 Bãi bỏ. Cải bắp. Bài trí bố trí. -tìtì-. tì tì- bô trí nhân sự. Đi ngoài tiêu chảy các chứng bệnh tiêu hóa. 1 ctứị-bị bệnh về tiêu hóa. Phôi hợp kết hợp với nhau. -tìtì-. 1 tì tì1- phối hợp nhau tốt. tìtìr-tì-tìtì- phốĩ màu. Hfl Màu trắng. Hfl Trăm một trăm. Hfl Cái túi xách. 3ỊỊs. túi xách tay. tì- VI ầ Bạch kim. Cờ trắng. Trăm năm. ãfls. bách niên giai lão. -tìtì tình nghĩa trăm năm. V HVd H 1 o -2 - Bạch mã con ngựa trắng. Trăm phát trăm trúng -tìtì-. Trăm họ. Tòa nhà trắng. Cây bạch dương. Áo trắng. -tìtì dân tộc áo trắng dân tộc Hàn . -221- Từ điển Hàn - Việt Người da trắng. giôhg người da trắng. Trăm ngày. Ý Bách chiến bách thắng. 1 Tờ giây trắng giây trắng. Hoa bạch hợp. ẩy Cửa hàng bách hóa siêu thị. ĩl Bệnh huyết trắng. ẵ Sự cân bằng. ẼM. Cái van. Con rắn. ìl 5 4- bị rắn cắn chết. Tuổi rắn. 14 Nhổ khạc. 4 nhổ nước bọt. 14 - 1. Thói quen. i4t - thói quen xấu. .n Ị T thói quen không sửa được. 1 4 14 thành thói quen y
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Hán Việt từ điển: Phần 1 – Thiền Chửu
Khảo sát lỗi sai của sinh viên khoa ngoại ngữ, Đại học Thái Nguyên khi dịch trực tiếp từ Hán Việt sang tiếng Trung và giải pháp khắc phục
Luận văn Thạc sĩ Văn học Việt Nam: Từ Hán Việt trong Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi
Cần phân biệt các thuật ngữ "Từ điển" và "Tự điển"
Báo cáo thực tập tốt nghiệp tại công ty cổ phần Cenco Việt Nam
Giáo trình Thực tập tốt nghiệp (Nghề: Cơ điện tử - Cao đẳng) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Đối chiếu sự hiện diện và không hiện diện của giới từ Tiến Hán với giới từ Tiếng Việt
Giáo trình Thực tập sản xuất (Nghề: Cơ điện tử - Cao đẳng): Phần 1 - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Giáo trình Thực tập sản xuất (Nghề: Cơ điện tử - Cao đẳng): Phần 2 - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
1957 từ vựng tiếng Nhật - Âm hán Việt
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.