Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển Việt – Hàn tập 1 part 6

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 1 part 6', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 1 tì Từ điển Hàn - Việt tì tì tì tì Chán. 31 tì l ầỉtì không có việc làm nên chán tì ôl Ban đêm. z x đến tận đêm. tì tì Tim trái tim. tì 7115- chức năng của tim. 1 tì tì tì yếu tim. 1 tìtìtì khỏe dũng cảm. tìHl tê liệt tim. ầ bệnh tim. - ặ tì thuốc bệnh tim. 3 7 bệnh nhân tim. phẫu thuật tim. hình trái tim. tì tì Trong lòng. fl tì tì mang trong lòng. tì 71 Tâm địa tâm tính. -7 tì tâm tính tốt. tì 71 tì Thậm chí còn hơn nữa. 11 317 tì 71 thậm chí bán cả nhẫn cưới. tì 31 Trọng tài thẩm phán. tìtì phán quyết xử. tì gt ngày phán quyết cuỗì cùng. tì tì tì Nặng nề nghiêm trọng mạnh. tì 31 tìl mưa nặng hạt. 4 31 1171 cảm nặng. tìtìTll EỈtì3ì nếu nói một cách nặng lời. tìtìtì tìtì lời đùa quá trớn. 2-31 1 tì tì cái đó quá quá. tì Mười. tì mười ngày. tì mười năm. tì ífl Lứa tuổi trên mười dưới 20 . tì 7 Chữ thập. tì chữ thập đỏ. tì tì hội chữ thập đỏ. 3i hình chữ thập. tì 717 Giá chữ thập. fl tìtì đóng đinh vào giá. tì 7 5. Singapore. tì-á1 Nhạt nhạt nhẽo. tì l vị nhạt. 71 tì 7 - cà phê nhạt. tì71-ềr oltì71 câu chuyện nhạt nhẽo. -369- Từ điển Hàn - Việt c s 4r 4r 1 w Đơn một mình. trận chung kết đơn nam. phòng đơn. nfl giường đơn. Tươi. ặ l hoa tươi. Muôn. 7 ăl muốn đi. 7 ăL -X không muốn đi. -ẵ-ũl - muốn khóc e- j - muôh uống rượu. Rẻ. 4 711 một cách rẻ rẻ. -711 7. -ứ - mua rẻ. -711 bán rẻ. -7 1 hãy bán rẻ cho tôi. 7 7 vật giá rẻ. Ặ Ặ áo rẻ. 5Ỉ 1 tì 1 1 Tiền nào của nấy. Gói bọc đùm. gói đồ bằng báo. -a gói hành lý. Đi tiểu đi đồng. đi tiểu đi đại tiện. 1. Cãi lộn cãi nhau. jg. - cãi nhau vì việc nhỏ . 2. Đánh nhau chiến đấu. đánh nhau trôi chết. Cuộc cãi nhau cãi lộn. -Bì bãi chiêh trường. Mầm. 1 mọc mầm. Giá rẻ. 11 ậVỊ- bán giá rẻ. Gạo lúa gạo. -7 711 cửa hàng gạo. -71- bột gạo. - trồng lúa. - â hạt gạo. 1. Lành lạnh thời tiết 2. Lạnh nhạt. Một đôi một cặp. Mắt hai mí. Anh chị em sinh đôi. Song phương. -5 O1 lợi ích song phương. -370- Từ điển Hàn - Việt w w Hai tay. a-t giơ hai tay. Xếp chồng. tìị -â xếp gạch. - chất củi. Được chồng chồng chất chất lớp. EỈ Ô1 - việc .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.