Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
Từ điển Việt – Hàn tập 1 part 8
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển Việt – Hàn tập 1 part 8
Thiên Giang
149
74
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – hàn tập 1 part 8', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | oj- - s a . xj Từ điển Hàn - Việt 44 í í 44 7 4 44 44 44 444 44 Chính kiến. - r S44 bày tỏ chính kiến của mình. Sạch sẽ 44. Chính giới chính trường chính trị. fl 11444 bước vào chính giới. 4 4 sự bất an chính trị. fl 4 44 ra khỏi chính giới. Chính quyền. 4a 44 nắm chính quyền 4 4 mất chính quyền. 4 4444 duy trì chính quyền. Ũ24Ì chuyên giao chính quyền. chính quyền quân sự. Chính qui. -31411 44 được giáo dục chính qui. 5- quân chính qui. Định kỳ. -5. một cách định kỳ. 44 kiểm tra định kỳ. 4 thi định kỳ. fl tí tiền tiêt kiệm định kỳ. đại hội định kỳ. 1. Tinh thần và khí lực sức mạnh. Đồng tử. Trinh nữ. về hưu. i 444 đến tuổi về huư. -O r44 4 604 5-44 nhân viên nhà nước nghỉ hưu ở tuổi 60. Câu trả lời chính xác đáp án. Nhiều tình cảm tình cảm. 444 44 người bạn tình cảm. 4 44 Hl Jc. thái độ tình cảm. Chính đáng thỏa đáng. 44. 4 44 lý do chính đáng. 4 44 sự biện minh chính đáng. 4 Ì4 44 không có lý do chính đáng. 47ll 4444 -517- tv - c_ -A -X Từ điển Hàn - Việt đánh giá một cách chính đáng. 217 á c anh ta là phù hợp hơn cả. w Chính đảng. Mức độ cấp mức trình độ. trình độ cấp ba. tfl S 1 SỊ-52. trường ngang mức đại học. ì H-Z7 tới mức độ nào. - -s trình độ văn hoá. ỏỊị mức sông. 1 mức độ thông minh. Chỉnh đôn dọn dẹp. chỉnh đôn phòng. 7r TT - ã r chỉnh đôh văn bản. w Mến cảm tình. 22 Cr 7 t có cảm tình với cô ây. Mâ t cảm tình tình cảm xấu đi. 1. Sức lực sinh lực sức. rh-E. hao mòn sinh lực. 1 c c tất cả sức lực. e 7 -gr l t dồn sức. s S - -è t hồi phục sức lực 2. Khả năng sinh lý. 1 s khả năng sinh lý yêu đàn ông ÌỈĨT Trạm bên xe. 1. Dọn dẹp thu xếp giải quyết. é c . 7 â ú c - thu xếp việc nhà. dọn dẹp phông 2. Thanh lý giải tán S 7 ủ r thanh lý công ty. 1. Thật thực. 7 -5Ỉ tT lời nói như thật. 1 2 là sự thật. tJ Z7 Thật ư 2. Thật là rất là. 7 s.-ễ-tị thật sự tôi không biết. 7 wỊ-ú u thật cảm ơn anh. Chính diện. -0.5. một cách chính diện. 117d iLc nhìn chính diện. ỉl 14 ngồi chính diện. -518- 6 - JL Từ điển Hàn - Việt tì tì tìtì- tìM tìtì- tì T tì T tì tì tì Ị-tì tìtì-
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Ebook Hán Việt từ điển: Phần 1 – Thiền Chửu
Khảo sát lỗi sai của sinh viên khoa ngoại ngữ, Đại học Thái Nguyên khi dịch trực tiếp từ Hán Việt sang tiếng Trung và giải pháp khắc phục
Luận văn Thạc sĩ Văn học Việt Nam: Từ Hán Việt trong Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi
Cần phân biệt các thuật ngữ "Từ điển" và "Tự điển"
Báo cáo thực tập tốt nghiệp tại công ty cổ phần Cenco Việt Nam
Giáo trình Thực tập tốt nghiệp (Nghề: Cơ điện tử - Cao đẳng) - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Đối chiếu sự hiện diện và không hiện diện của giới từ Tiến Hán với giới từ Tiếng Việt
Giáo trình Thực tập sản xuất (Nghề: Cơ điện tử - Cao đẳng): Phần 1 - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
Giáo trình Thực tập sản xuất (Nghề: Cơ điện tử - Cao đẳng): Phần 2 - Trường CĐ nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội
1957 từ vựng tiếng Nhật - Âm hán Việt
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.