Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
TOEFL - IELTS - TOEIC
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 4
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 4
Thành Sang
85
9
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
B b / bi / B danh từ lá thư thứ hai của Alb trở lại mệnh đề động từ 1. để giúp đỡ hoặc hỗ trợ phabet, giữa A và C con / bi / danh từ 1. một đứa trẻ rất nhỏ bé | B b biĩ B noun the second letter of the alphabet between A and C baby beibi noun 1. a very young child o Most babies start to walk when they are about a year old. o I ve known him since he was a baby. 2. a very young animal o a baby rabbit NOTE The plural is babies. If you do not know if a baby is a boy or a girl you can refer to it as it The baby was sucking its thumb. back bffik noun 1. the part of the body which is behind you between the neck and top of the legs o She went to sleep lying on her back. o He carried his son on his back. o Don t lift that heavy box you may hurt your back. 2. the opposite part to the front of something o He wrote his address on the back of the envelope. o She sat in the back of the bus and went to sleep. o The dining room is at the back of the house. adjective 1. on the opposite side to the front o He knocked at the back door of the house. o The back tyre of my bicycle is flat. 2. of money owed from an earlier date o back pay adverb 1. towards the back of something o She looked back and waved at me as she left. 2. in the past o back in the 1950s 3. in the state that something was previously o Put the telephone back on the table. o She watched him drive away and then went back into the house. o She gave me back the money she had borrowed. o I ll phone you when I am back in the office. NOTE Back is often used after verbs to give back to go back to pay back etc. verb 1. to go backwards or make something go backwards o He backed or backed his car out of the garage. 2. to encourage and support a person organisation opinion or activity sometimes by giving money o Her colleagues were al. o to p Jt s noy someone www.adultpdf.com back up phrasal verb 1. to help or support someone o Nobody would back her up when she complained about the service. o Will you back me up in the vote 2. to make a car go backwards o Can you back up please - I want to get out of the parking space. background bffikgraond noun 1. the part of a picture or view which is
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 1
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 2
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 3
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 4
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 5
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 6
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 7
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 8
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 9
từ điển anh văn phiên bản 2_phần 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.