Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tài Liệu Phổ Thông
Trung học phổ thông
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Technology and you
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Technology and you
Xuân Hiếu
669
4
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Thư viện tailieuXANH.com đã sưu tầm và tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Technology and you. Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm nhiều tài liệu để ôn tập. Mời các em cùng tham khảo! | UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU No. Words Phonetics Meaning 1 illustration (n) sự minh họa 2 CPU bộ xử lý trung tâm 3 central trung tâm 4 processing xử lý 5 unit đơn vị 6 keyboard (n) bàn phím 7 visual display unit thiết bị hiển thị 8 computer screen (n) màn hình máy tính 9 floppy disk (n) đĩa mềm 10 speaker (n) loa 11 scenic (a) thuộc cảnh vật 12 scenic beauty (n) danh lam thắng cảnh 13 miraculous (a) kỳ diệu, kỳ lạ, phi thường 14 device (n) thiết bị hiển thị 15 appropriate (a) thích hợp 16 hardware (n) phần cứng 17 software (n) phần mềm 18 be capable of doing (sth) có khả năng làm (cái gì) 19 calculate (v) tính toán 20 speed up (v) tăng tốc 21 calculation (n) sự tính toán, phép tính Queen Mama Class 22 multiply (n) nhân 23 divide (v) chia 24 with lightning speed với tốc độ chớp nhoáng 25 perfect (a) hoàn thiện, hoàn hảo 26 accuracy (n) sự chính xác 27 electronic (a) thuộc về điện tử 28 storage (n) sự lưu trữ 29 data (n) dữ liệu 30 magical (a) kỳ diệu 31 typewriter (n) máy đánh chữ 32 memo (n) bản ghi nhớ 33 request for leave (exp) đơn xin nghỉ 34 communicator (n) người/ vật truyền tin 35 interact (v) tương tác 36 entertainment (n) sự giải trí 37 link (v) kết nối 38 act on (v) có ảnh hưởng đến 39 mysterious (a) bí ẩn 40 physical (a) thuộc về vật chất 41 invention (n) sự phát minh 42 provide (v) cung cấp 43 personal (a) cá nhân 44 material (n) tài liệu Queen Mama Class 45 search (v) tìm kiếm 46 scholarship (n) học bổng 47 surf on the net lang thang trên mạng 48 effective (a) hiệu quả 49 capable (a) có có năng lực, giỏi 50 transmit (v) truyền 51 distance (n) khoảng cách 52 participant (n) người tham gia 53 rank (v) xếp hạng 54 foreign language (n) ngọai ngữ 55 electric cooker (n) nồi cơm điện 56 air-conditioner (n) máy điều hòa nhiệt độ 57 in vain (exp.) vô ích 58 instruction (n) lời chỉ dẫn 59 public telephone (n) điện thọai công cộng 60 make a .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1: A day in the life of
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2: School Talks.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3: People's Background
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 4: Special Education
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 6: An Excursion
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 7: The Mass Media
Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 6: An Excursion
Tài liệu từ vựng ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi vào lớp 10 năm 2021
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 5: Technology and you
Sáng kiến kinh nghiệm THPT: Một vài kinh nghiệm trong việc vận dụng có hiệu quả các thủ thuật dạy từ vựng tiếng Anh lớp 10, trường THPT Bắc Sơn, Kim Bôi
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.