Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Thanh Quan
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Thanh Quan tổng hợp toàn bộ kiến thức trọng tâm môn Tiếng Anh lớp 7 trong học kì 1, giúp các em học sinh có tài liệu tham khảo, ôn thi sao cho hiệu quả nhất. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Thanh Quan Trường THCS Thanh Quan Họ và tên: Lớp: ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TIẾNG ANH HỌC KỲ 1 I. VOCABULARY Topic: from unit 1 to unit 6 II. PHONETICS Phonetics from unit 1 to unit 6 Unit 1: /ə/ : away, answer, neighbour /ɜː/:burn, birth, hurt Unit 2: /f/: fast, felt, food /v/: have, give, girl Unit 3: /g/: girl, gold, green /k/: key, curl, coal Unit 4: /ʃ/ : condition, ocean, shy /ʒ/:measure, vision, usual Unit 5: /ɒ/ : soft,hot, bottle / ɔ:/:pork, sauce, fork Unit 6: /tʃ/: children, chair, question /dʒ/: job, jeans, village III. GRAMMAR AND STRUCTURE 1. THE PRESENT SIMPLE TENSE THÌ HIỆN TẠI ĐƠN Công thức: Động từ thường Thể Công thức Khẳng định I/you/we/they +Vinf She/he/it +Vs/es Phủ định I/you/we/they + do + not + Vinf She/he/it+ does + not + Vinf Câu nghi vấn Do + I/you/we/they +Vinf ? Does + She/he/it + Vinf ? Trả lời câu nghi vấn Yes, S + do/does No, S + do/does+not câu hỏi với WHwords WH + do + I/you/we/they +Vinf? WH + does + She/he/it +Vinf? To be: Thể Công thức Khẳng định I + am + C you/we/they +are + C She/he/it +is+ C Phủ định I + am + not+ C you/we/they +are + not + C She/he/it +is + not + C Câu nghi vấn Am + I + C? Are + you/we/they + C? Is+ She/he/it + C? Trả lời câu nghi vấn Yes, I am you/we/they +are She/he/it +is No, I am + not you/we/they +are + not She/he/it +is + not câu hỏi với WHwords WH + Am + I (+ C)? WH + Are + you/we/they (+ C)? WH + Is+ She/he/it (+ C)? Dấu hiệu nhận biết: Adv: Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi) , .