Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
DÃY CÁC SỐ NGUYÊN – PHÂN SỐ VIẾT THEO QUY LUẬT

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tài liệu tham khảo chuyên đề toán học về dãy các số nguyên – phân số viết theo quy luật | Chuyên đề 1: DÃY CÁC SỐ NGUYÊN – PHÂN SỐ VIẾT THEO QUY LUẬT = = = = = = = = = = = = &*&*& = = = = = = = = = = = = = (1). Dãy 1: Sử dụng công thức tổng quát - - - Chứng minh - - - Bài 1.1: Tính a) b) c) d) Bài 1.2: Tính: a) b) c) Bài 1.3: Tìm số tự nhiên x, thoả mãn: a) b) c) Bài 1.4: Chứng minh rằng với mọi số tự nhiên n khác 0 ta đều có: a) b) Bài 1.5: Chứng minh rằng với mọi ta có: Bài 1.6: Cho chứng minh: Bài 1.7: Cho dãy số : a) Tìm số hạng tổng quát của dãy b) Gọi S là tổng của 100 số hạng đầu tiên của dãy. Tính S. Bài 1.8: Cho . Chứng minh Bài 1.9: Cho . Chứng minh: Bài 1.10: Cho . Chứng minh: Bài 1.11: Cho . Chứng minh: Bài 1.12: Cho . Chứng minh: Bài 1.13: Cho . Chứng minh: Bài 1.14: Cho . Chứng minh: Bài 1.15: Cho . Tìm phần nguyên của B. Bài 1.16: Cho . Chứng minh C > 48 Bài 1.17: Cho . Chứng minh Bài1.18: Cho . Chứng minh 97 1 ta có: Bài 1.24: Tính Bài 1.25: Tính Bài 1.26: Tính: Bài 1. 27: Tính: Bài 1.28: Cho So sánh S với Hướng dẫn: Áp dụng vào bài toán với m {2; 2 , ., 2 } và k { 2005, 2005 , } ta có: (2). Dãy 2: Dãy luỹ thừa với n tự nhiên. Bài 2.1: Tính : Bài 2.2: Tính: Bài 2.3: Tính: Bài 2.4: Tính: Bài 2.5: Cho . Chứng minh Bài 2.6: Cho . Chứng minh B < 100. Bài 2.7: Cho . Chứng minh: Bài 2.8: Cho . Chứng minh: D < 1. Bài 2.9: Cho . Chứng minh: Bài 2.10: Cho với n N*. Chứng minh: Bài 2.11: Cho . Chứng minh: Bài 2.12: Cho . Chứng minh: Bài 2.13: Cho . Chứng minh: I < 7 Bài 2.14: Cho . Chứng minh: Bài 2.15: Cho . Chứng minh: L < 4,5. (3). Dãy 3: Dãy dạng tích các phân số viết theo quy luật: Bài 3.1: Tính: . Bài 3.2: Cho dãy số: a) Tìm số hạng tổng quát của dãy. b) Tính tích của 98 số hạng đầu tiên của dãy. Bài 3.3: Tính: . Bài 3.4: Cho . Chứng minh: Bài 3.5: Cho . Chứng minh: Bài 3.6: Tính: Bài 3.7: Tính: . Bài 3.8: Tính: . Bài 3.9: Tính: . Bài 3.10: Tính: Bài 3.11: Cho . So sánh K với Bài 3.12: So sánh với Bài 3.13: So sánh với Bài 3.14: Tính: Bài 3.15: Tính . Bài 3.16: Tính: Bài 3.17: Tính: Bài 3.18: So sánh: và Bài 3.19: Cho . Chứng minh V < 2. Bài 3.20: Cho . Chứng minh: Bài 3.21: Cho . Chứng minh: Bài 3.22: Tính: Bài 3.23: Tính: Bài 3.24: Tính: , với n N, Bài 3.25: Cho và với n N*. Tính Bài 3.26: Cho và Tính: G + H. Bài 3.27: Cho với n N. Chứng minh: Bài 3.28: Cho dãy số: a) Tìm số hạng tổng quát của dãy. b) Gọi A là tích của 11 số hạng đầu tiên của dãy. Chứng minh là số tự nhiên. c) Tìm chữ số tận cùng của Bài 3.29: Cho và với n N a) Chứng minh : là số tự nhiên b) Tìm n để M là số nguyên tố. Bài 3.30: Cho với n N a) Chứng minh : 5A – 2B là số tự nhiên. b) Chứng minh với mọi số tự nhiên n khác 0 thì 5A – 2B chia hết cho 45. Bài 3.31: Cho .( với n N ) Chứng minh: A < 3. (4). Tính hợp lí các biểu thức có nội dung phức tạp: Bài 4.1: Tính: Bài 4.2: Tính: Bài 4.3: Tính: Bài 4.4: Tính: Bài 4.5: Tính: Bài 4.6: Tính Bài 4.7: Tính Bài 4.8: Tính Bài 4.9: Tính Bài 4.10: Tính Bài 4.11: Tính Bài 4.12: Tính Bài 4.13: Tính Bài 4.14: Tính Bài 4.15: Tính Bài 4.16: Tính

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.