Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thông dụng
TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH
Hải Phượng
102
19
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tài liệu tham khảo từ đồng nghĩa trong tiếng anh của Trung Quốc | A ft ffiW MB I ft SSW I WAO I fWWM I M l fift M --by Alan68 JMltt m tiU jMimW t Sg S g M gwww. jijing. org if i Ml tilbMM i0Ainffi alanhuang68@yahoo.ca ffifiM A S A fiffil l l l fi- ft ffiT-A ATA bW Ai jAAft mWfM W -Wi ftaT 3 WBfflin S ffiffii WM i inTK o S JSjijing gter g-region chasedream M IW M i WiE hymn00 Asir B.Xf EttffiiffiiffiWMWlW fiW W BmfiW W Bg fl.3 taaaw g. W gWttffl l fi- TOEFLM To mm . . bttt wiim k-y- 5 160 a a matter of speculation supposition speculationfi AW abroad oversea abrupt sudden abstract eoncrete t RAi tt fi A M absurd ridiculous acceleration speeding upnin accentuate emphasize acceptable permissible accessible easy to reach get 2 easy to obtain 3 easy ot meet and talk to acclaim praise accommodate adjust to. accommodate allow for A W accompany join accomplished achieved accorded granted J exclaimed granted. S fiGRANTED . y X SW J SWfflSM accordingly consequently HM M SM account for explainsv BJ accumulate collect press down accumulate v. KM iK accumulate build up accurately achieve subject acknowledge concede acquire obstain actually truly adapted modifiedadj fi fi added extra Wcontinuing adhere stick together adjacent nearby adjunct n appendage adjusted modificated adjusted adj. fi admit let in admit permit to enter adorn decoratev W advance improvement advanced progressive advent arrival advent introduce advent n. fiA SA adverse negative Adverse adj.A JM MM fflRfi adverse unfavorableffiRfi advocating recommendingv affection fondness affluence wealth afford provide purchase originate require answer provide afluence wealth aggravating irritating agile nimble agitated disturbed alarming upsetting alert allocates designates vAM JhM altered changed alternative differentadjA W A W alternative optionn X ambition goal amenity facilities amenity n.AA Aft answer facilities ample abundant amusement entertainment analogous similar analysis examination anchor hold in a place anchor n. v. ancient old annoying bothersome annually yearly anonymous .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Những nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Hoa: Phần 1
Tìm hiểu 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa phổ biến trong tiếng Hoa: Phần 1
Hiện tượng đồng âm khác nghĩa của từ “когда” trong tiếng Nga từ góc độ chức năng
Những nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Hoa: Phần 2
Tìm hiểu 125 nhóm từ đồng nghĩa, gần nghĩa phổ biến trong tiếng Hoa: Phần 2
Bàn thêm về hiện tượng từ ghép tạo bởi hai thành tố đồng nghĩa, gần nghĩa trong tiếng Việt
Một vài so sánh về ngữ nghĩa từ đi trong tiếng Việt với từ 가다 trong tiếng Hàn
Ebook Việt ngữ tinh nghĩa từ điển (Tập 1): Phần 1
Ebook Việt ngữ tinh nghĩa từ điển (Tập 1): Phần 2
Ebook Việt ngữ tinh nghĩa từ điển (Tập 2): Phần 1
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.