Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghiên cứu phương pháp xác định thực nghiệm sức cản thông qua cặp thông số tốc độ tàu và số vòng quay chân vịt, chương 10

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Như đã trình bày ở trên, sau đây có thể tóm tắt các bước tính để xác định sức cản tàu thuỷ thông qua đồ thị vận hành tàu xây dựng dựa vào cặp thông số tốc độ tàu V và số vòng quay chân vịt n. 1. Xây dựng đường đặc tính chi tiết chân vịt sạch KQ, KT = f(V,n). 2. Xây dựng đồ thị đường đặc tính chi tiêt chân vịt của động cơ cho ba chế độ tải, trong đó KQ = f(V,n) tra theo đồ thị đường đặc tính chi tiêt chân vịt vừa xây. | 1 Chương 10 CÁC KẾT QUẢ TÍNH TOÁN TÀU PY-93024-TS Như đã trình bày ở trên sau đây có thể tóm tắt các bước tính để xác định sức cản tàu thuỷ thông qua đồ thị vận hành tàu xây dựng dựa vào cặp thông số tốc độ tàu V và số vòng quay chân vịt n. 1. Xây dựng đường đặc tính chi tiết chân vịt sạch Kq Kt f V n . . 2. Xây dựng đồ thị đường đặc tính chi tiêt chân vịt của động cơ cho ba chế độ tải trong đó Kq f V n tra theo đồ thị đường đặc tính chi tiêt chân vịt vừa xây dựng. 3. Tính xây dựng đồ thị vận hành tàu ở ba chế độ tải khác nhau. 4. Tính xây dựng đường đặc tính công suất động cơ. 5. Thể hiện các đường đặc tính vừa tính được lên đồ thị vận hành tàu từ đó xác định sức cản tàu trên đồ thị. 6. Tính sức cản theo phương pháp khác. 7 So sánh các cách tính sức cản theo các phương pháp khá c nhau 2 Bảng tính đường đặc tính chi tiết chân vịt sạ ch KQ f V n tàu PY-93024-TS KQ J n v ph Vt hl h Np ml 0.005 0. 6 36 -0 5.7 -7 19.017 0.005 0. 42 6.7 30.199 0.005 0. 6 48 0 7.6 9 45.078 0.005 0. 6 54 0 896 .5 64.183 0.005 6. 6 60 ií 956 11 88.043 0.005 0. 66 10.5 117.185 0.005 0. 6. 72 0 11.5 3 152.137 0.010 064 8 36 0. 4.6 J1 38.034 0.010 084 8 42 í . 5.3 8 60.397 0.010 084 8 48 Ã 681 6 90.156 0.010 084 8. 54 .0 669 3 128.366 0.010 084 8 60 0 7.6 9 176.085 0.010 084 8 66 Tí 894 .5 234.369 0.010 084 81 72 952 5 304.275 0.015 083 i 36 3.2 17. 57.052 0.015 0.3 21 42 ứ 3.8 121 90.596 0.015 0.3 48 4.3 135.233 0.015 0.3 54 0 4.9 A 192.549 0.015 0.3 60 Tị 5.4 15 264.128 0.015 0.3 .Á. 66 Tí 559 9 351.554 0.015 0 3 72 6 5 ì 456.412 0.020 0.1 5 36 Á 134 5 76.069 0.020 051 .5 42 156 .9. 120.794 0.020 051 5 48 Ã 199 180.311 0.020 051 5 54 T 2-1 6 256.732 0.020 051 .5 60 Tị 264 i 352.170 0.020 051 5. 66 T 1 2.6 5. 468.738 0.020 051 72 n 258 2 608.550 40 Bảng tính đường đặc tính chi tiết chân vịt sạch KT f V n tàu PY - 93024 - TS KT J n v s Vt hl h P K G 0.0 5 0.5 5 36 0 5.2 9 328.988 050 5 055 5 42 0. 691 7 447.789 050 5 055 48 À 7.0 5 584.868 050 .5. 055 5 54 n 759 41 740.223 050 055 15 60 n 8.8

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.