Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng anh-Unit 100

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Các bạn thân mến ! mình có thói quen trong lúc đọc sách, báo có từ nào hay thì thường hay ghi chép lại để sử dụng. Hôm nay lục lại quyển sổ cũ thấy có một số từ hay, bổ ích mà không dễ gì tìm trên các từ điển nên muốn chia sẻ với các bạn với hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình dịch A-V, V-A hoặc khi viết bài luận.unit 100 | Vocabulary Unit 100 Word Transcript Class Audio Meaning Example worry wAr.i v lo lắng làm lo lắng Don t worry she ll be all right. 1 yard ja d n sân The house has a small yard at the back. Ỉ yell ZjelZ v la hét The child yelled out in pain. 1 yesterday Z jes.te.dexZ n adv hôm qua He rang yesterday while you were out. .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.