Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
ENGENEER ARCHITECT BUSINESS
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
ENGENEER ARCHITECT BUSINESS
Gia Phước
70
25
ppt
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
tài liệu về ENGENEER ARCHITECT BUSINESS. | JOB: ENGENEER ARCHITECT BUSINESS CÁC THÀNH VIÊN TRONG NHÓM 1 MSSV VÕ THỊ THUÝ AN ĐỒNG HỮU MINH HUY ĐỖ TUẤN KHANH LÊ VĂN SĨ 30800018 30800772 30804290 30801791 Engineer © Contruction engineer /kənstrʌkʃn endʤiniə / kĩ sư xây dựng Construction site /kənstrʌkʃn sait/ Công trường Petroleum engineer /pitrouljəm ,endʤiniə / kĩ sư dầu khí Drilling platform /driliη plætfɔ:m/ Giàn khoan Drilling bit / ‘driliη bit/ = drilling twist/ driliη twist/ Choòng khoan Helicopter /helikɔptə/ máy bay trực thăng © Chemical engineer / kemikəl ,endʤiniə / Kỹ sư hóa Test tube/test tju:b/ Ống nghiệm Hard hat /hɑ:d hæt/ nón bảo hộ Protective clothes / prətektiv klouð/ quần áo bảo hộ Protective shoes /prətektiv ʃu:/ giầy bảo hộ Engineer diary /,endʤiniə daiəri/ sổ tay kĩ thuật Mechanical engineer /mikænikəl ,endʤiniə/: kĩ sư cơ khí Blou /blauz/: áo bờ- lu (mặc khi làm việc) Architect Drawing board /drɔ:iɳ bɔ:d/ bàn vẽ kĩ thuật Drawing paper / drɔ:iɳ peipə/ giấy vẽ kĩ thuật Paper canister / peipə kænistə/ ống đựng giấy Model /moudl/ mô hình * Graphic /græfik/ (n): đồ họa Construct /kənstrʌkt/ (v): xây dựng Technical drawing /teknikəl drɔ:iɳ/: bản vẽ kỉ thuật Drawing paper / drɔ:iɳ peipə/: giấy vẽ Quadrant /kwɔdrənt/ (n): thước đo độ Square /skweə/ (n): thước đo góc vuông Interior /intiəriə/ = home decoration / houm ,dekəreiʃn/: nội thất Exterior /eks‘tiəriə/:ngoại thất Blueprint-design:bản thiết kế Sketch-draw-pencil:vẻ phác thảo Business Business man /person/biznis mən/ doanh nhân Business project /biznis prədʒekt/ dự án kinh doanh Chart /tʃɑ:t/ (n): flow, pie, bar/column biểu đồ Contract / kɔntrækt / bản hợp đồng Customer /kʌstəmə / khách hàng Advertisement / ədvə:tismənt/ (n) sự quảng cáo Proposal /prə‘pouzl/: kế hoạch Investment /investmənt/ (n): sự đầu tư Tax /tæks/ (n): thuế Manager /mænidʤə/ (n): giám đốc Profit / prɔfit/ (n): lợi nhuận Value added tax /vælju: ædid tæks/: thuế giá trị gia tăng Financial statement /fainænʃəl steitmənt/: . | JOB: ENGENEER ARCHITECT BUSINESS CÁC THÀNH VIÊN TRONG NHÓM 1 MSSV VÕ THỊ THUÝ AN ĐỒNG HỮU MINH HUY ĐỖ TUẤN KHANH LÊ VĂN SĨ 30800018 30800772 30804290 30801791 Engineer © Contruction engineer /kənstrʌkʃn endʤiniə / kĩ sư xây dựng Construction site /kənstrʌkʃn sait/ Công trường Petroleum engineer /pitrouljəm ,endʤiniə / kĩ sư dầu khí Drilling platform /driliη plætfɔ:m/ Giàn khoan Drilling bit / ‘driliη bit/ = drilling twist/ driliη twist/ Choòng khoan Helicopter /helikɔptə/ máy bay trực thăng © Chemical engineer / kemikəl ,endʤiniə / Kỹ sư hóa Test tube/test tju:b/ Ống nghiệm Hard hat /hɑ:d hæt/ nón bảo hộ Protective clothes / prətektiv klouð/ quần áo bảo hộ Protective shoes /prətektiv ʃu:/ giầy bảo hộ Engineer diary /,endʤiniə daiəri/ sổ tay kĩ thuật Mechanical engineer /mikænikəl ,endʤiniə/: kĩ sư cơ khí Blou /blauz/: áo bờ- lu (mặc khi làm việc) Architect Drawing board /drɔ:iɳ bɔ:d/ bàn vẽ kĩ thuật Drawing paper / drɔ:iɳ peipə/ giấy vẽ kĩ thuật Paper .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
ENGENEER ARCHITECT BUSINESS
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.