Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Quy hoạch và quản lý nguồn nước phần 4

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'quy hoạch và quản lý nguồn nước phần 4', khoa học tự nhiên, công nghệ môi trường phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 58 Quy HOẠCH VÀ QUẢN LÝ NGUồN Nước Theo kết quả tính toán có Với T 20 năm NPV 70.889.714.480 đổng. 2. Chỉ tiêu tỷ sô lợi ích và chi phí B B C ịỒL V _ tỉ 1 r t Kết quả cho giá trị B C 1 cụ thể là Với T 20 năm B C 2 59. 3. Chỉ sô thu hồi vốn bên trong IRR Được tính theo công thức NPV B - C É Bt Ct 0 í í 1 IRR Theo tiêu chuẩn đánh giá IRR r Theo kết quả tính toán có IRR 29 5 . 4. Thời gian hoàn vốn K Th Txd Trong đó T É B - C Hiệu ích bình quân hàng năm D tU ------- T - tkt tkt - năm bắt đầu khai thác Bt - hiệu ích năm thứ t Cvht - chi phí vận hành năm thứ t K - vốn đầu tư ban đầu. Theo kết quả tính cho Th 5 0 năm. 5. Tỷ số giá trị thu nhập rồng và vốn đẩu tư ban đẩu với T 20 năm NPV K 1 73 Kết quả tính toán lợi ích sau khi có dự án trình bày ở bảng 3-10 kết quả tính thu nhập ròng và giá trị IRR xem bảng 3-8 và 3-9. Nhận xét Các chỉ tiêu kinh tế theo tính toán đều đạt hiệu quả kinh tế. CHƯƠNG 3- PHÂN TÍCH KINH TẾ 59 NPV 0. IRR 10 B C 2 59 1 Th 5 năm NPV K 0 1. Với các chỉ tiêu kinh tế như trên cho thấy hiệu quả đầu tư của dự án tương đối cao. Tông hợp vốn đầu tư Tổng vốn đầu tư xây dựng là 41.003.078.393 đổng. Trong đó Xây lắp 28 831 372 430 đổng Chi khác 8 317 069 519 đổng Dự phòng 3 854 636 445 đổng Các hạng mục vốn được thống kê trong bảng 3-7. Bảng 3-7 Tổng hợp vốn đầu tư Báo cáo Dự án nạo vét sông Ninh Cơ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hà Nội 4-2001 TT Hạng mục Giá trị DT trước thuế Thuế VAT Giá trị sau thuế A Xây lắp 27.458.449.933 1.372.922.497 28.831.372.430 B Nạo vét sông 25.780.083.492 1 Nạo vét sông các đoạn sông 16.624.549.079 831.227.454 17.455.776.532 2 Kinh phí phụt gầm cầu cống 1.503.054.765 75.152.738 1.578.207.504 3 Đào và vận chuyển đất 6.424.856.625 321.242.831 6.746.099.456 4 Kè Đền Ông 1.659.609.677 82.980.484 1.742.590.161 5 Kè Mom Rô 1.246.379.788 62.318.989 1.308.698.777 C Chi phí khác 7.583.699.563 758.369.956 8.317.069.519 - Giai doan chuẩn bi dầu tư 416.583.035 41.658.303 458.241.338 1 Khảo sát lập BCNCKT 409.090.909 40.909.091 .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.