Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo trình phân tích vị trí mặt cắt ngang nền đường biến đổi dọc theo tuyến địa hình p9

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Xác định Kc: Do đường không có cải tạo nâng cấp trong quá trình khai thác nên giá trị Kc = 0. Xác định Kd: Việc so sánh kết cấu áo đường phải ở giai đoạn KCAĐ làm việc gần như nhau, do đó đến năm thứ 15 thì KCAĐ cho phương án đầu tư một lần hết thời gian khai thác nên cần tiến hành đại tu để so sánh. Với mặt đường bêtông nhựa loại I ta có: Kd = 0,42.K0 | Khoa Xây Dựng Cầu Đườn Sẳ âãcâáa t vãn táp trung 1 1 2 1 Ko Ktr Ktr Kâ T nàm ------------------ ------------------i------------------- -------- 0 5 10 15 Xác định Ko - Chi phí đầu tư xây dựng phần lòng đường và lề gia cố rộng 8m. K0 23.790.465 X 8X1000 1.903.237.200 đồng km . 0 100 Xác định Kc Do đường không có cải tạo nâng cấp trong quá trình khai thác nên giá trị Kc 0. Xác định Kd Việc so sánh kết cấu áo đường phải ở giai đoạn KCAĐ làm việc gần như nhau do đó đến năm thứ 15 thì KCAĐ cho phương án đầu tư một lần hết thời gian khai thác nên cần tiến hành đại tu để so sánh. Với mặt đường bêtông nhựa loại I ta có Kd 0 42.K0 0 42 x 1.903.237.200 799.359.624 đồng km . Xác định Ktr Với mặt đường bêtông nhựa loại I ta có Ktr 0 051.K0 0 051x 1.903.237.200 97.065.097 đồng km . Xác định nct nđ ntr nct 0 nđ 1 ntr 2. Xác định ttr ttr1 5 ttr2 10. Xác định tđ tđ1 15. Tổng chi phí tập trung cho xây dựng tính đổi về năm gốc 799.359.624 97.065.097 97.065.097 Kd 1.903.237.200 1 .Lin 1 0 10 15 1 0 10 5 1 0 10 10 Ktd 2.192.290.124 đồng km . - Xác định các chi phí thường xuyên Xác định Ctd. Khoa Xây Dựng Cầu Đườn Tông chi phí hàng năm cho việc duy tu bảo dưỡng sửa chữa mặt đường. Theo bảng 5-1 4 ta có Ctd 0 0055 x K0 đồng . Ctd 0 0055 X 1.903.237.200 10.467.804 đồng. Tông chi phí cho việc duy tu bảo dưỡng sửa chữa _ Cd J5 1 y C 10.467.804x y t 79.618.949 đồng. n 1 1 Etd t ÍZT 1 0 1 Xác định S s Pp p P-r-Gtb P-r-GtbV Với p 0 65 Ỵ 0 95 Gtb 9 449 T . V 0 7x35 24 5 km h Pcđ 50.000 đồng xe.h A 2 7. e 0 39. r 11000 đồng lít . Pbđ A X e X r 2 7 x 0 39 x 11.000 11.583 đồng xe.km 11583 50.000 St ỳ 0 65 X 0 95 X 9 449 0 65 X 0 95 X 9 449 X 24 5 2.335 đồng T.km Xác định chí phí vận chuyển tính đôi Có Qt 365 Ỵ.p .Gtb.Nt Nt N0hh 1 q t Qt 365. ỵ.p .Gtb.N0hh 1 q t C SxQt S.365.Ỵ.p.Gtb .N h 1 q ỵ 1 Etd t 1 Etd t 1 Etd t Với q Etđ 0 1 t 15 J Cvc ý 1 E . S X 365x ỵ X p X Gtb X No X y t 1 1 q t 1 Etd t 2.335x365x0 95x0 65x9 449x216 x y 1 0 1 t y 1 0 1 Khoa Xây Dựng Cầu Đườn 16.111.930.150 đồng km . Tổng

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.