Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
French english business glossary phần 2
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
French english business glossary phần 2
Hữu Nghĩa
71
12
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'french english business glossary phần 2', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 8 BUSINESS GLOSSARY FRENCH-ENGLISH avoirs nmpl avoirs en devises foreign exchange holdings avoirs fictifs fictitious assets avoirs gelés frozen assets azimut nm compass point n tous azimuts all directions bailleur nm lessor n bailleur de fonds backer bailleur de licence licensor baisse nm fall n à la baisse falling baisser vb price interest rate lower vb mark down vb knock down vb balance nf financial balance n balance commerciale balance of trade trade balance balance commerciale déficitaire adverse balance of trade balance of payments deficit balance commerciale excédentaire balance of payments surplus favourable balance of trade balance des paiements balance of payments balance sterling sterling balance bande nf bande magnétique magnetic tape banlieue nf suburb n grande banlieue outer suburbs banque nf bank n banque d affaires merchant bank banque centrale central bank banque de dépôt clearing bank commercial bank banque de données data bank banque d émission issuing bank Banque Européenne d Investissement European Investment Bank EIB Banque Mondiale World Bank banquier nm banker n banquiers suisses the Gnomes of Zurich baratin nm sales talk n barrière nf barrier n barrière douanière tariff barrier trade barrier barrière à l importation import barrier barrière tarifaire tariff wall bas 1. adj price low adj bas de gamme product down-market basse saison low season 2. nm bottom au bas at the bottom bâtiment nm building n housing n bâtir vb build vb bâtir une reputation build a reputation battage nm battage publicitaire hype bénéfice nm profit n bénéfice brut gross pre-tax profit bénéfice net net t profit net t earnings bénéfice nul nil profit benefices business earnings earnings yield benefices en diminution falling rate of profit benefices exceptionnels windfall profit benefices d exploitation operating profit operating income benefices d exploitation operating income benefices non distribués earned surplus faire des benefices make profits bénéficiaire nm payee n
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
An introduction to a virtual resource center in a blended language learning program for business English courses at a French University
French english business glossary phần 1
French english business glossary phần 2
French english business glossary phần 3
French english business glossary phần 4
French english business glossary phần 5
French english business glossary phần 6
French english business glossary phần 7
French english business glossary phần 8
French english business glossary phần 9
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.