Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Từ khóa
kỹ thuật điện tâm đồ
Ngữ pháp tiếng Anh
French english business glossary phần 3
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
French english business glossary phần 3
Việt An
97
12
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'french english business glossary phần 3', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 20 BUSINESS GLOSSARY FRENCH-ENGLISH droit nm right n droit d auteur copyright droit civil civil law droit contractual law of contract droit de copyright copyright law droit coutumier common law droit international international law droit pénal criminal law droit de propriété goods title droit public public law droit de recours right of recourse droits acquis vested rights droits d amarrage mooring rights droits de douane customs duty droits exclusifs sole rights droit de sociétés business law droit des sociétés company law droits de port harbour fees harbour dues droit du travail employment law droit de vote voting right DTS droits de tirage spéciaux abbr SDRs special drawing rights abbr ducroire adj decredere adj dumping nm dumping n durée nf time frame n durée de vie life cycle durement adj durement gagné hard-earned durement touché hard-hit dynamique 1. adj dynamic adj 2. nf dynamics npl écart nm difference n écart d inflation inflationary gap échange nm exchange n échange avantageux favourable exchange échanger vb barter vb échanger ses impressions compare notes échantillon nm sample n échantillonnage nm sampling n échéance nf due date deadline n échec nm failure n échelle nf scale n échelle mobile sliding scale échelle des salaires salary scale a grande échelle large-scale échelon nm level n à l échelon national at the national level échelonner vb payments spread vb échouer vb fail vb économe 1. adj economical adj 2. nm bursar n économétrie nf econometrics n économie nf economics n économie avancée advanced economy économie libérale free market free economy free market economy économie de marché free market economy market economy économie mixte mixed economy économie mondiale global economy économie nationale national economy économie planifiée planned economy économies d échelle economies of scale économie sous-développée underdeveloped economy économiste nmf economist n écoute nf écoutes téléphoniques phone tapping heures de grande écoute peak listening .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
An introduction to a virtual resource center in a blended language learning program for business English courses at a French University
French english business glossary phần 1
French english business glossary phần 2
French english business glossary phần 3
French english business glossary phần 4
French english business glossary phần 5
French english business glossary phần 6
French english business glossary phần 7
French english business glossary phần 8
French english business glossary phần 9
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.