Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
French english business glossary phần 5

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'french english business glossary phần 5', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 44 BUSINESS GLOSSARY FRENCH-ENGLISH propriétaire nm landlord n proprietor n owner n propriétaire absentéiste absentee landlord propriétaire foncier landowner propriétaire de maison home owner propriété nf property n propriété privée private property prorata nm proportional share n au prorata in proportion to prospectus nm prospectus n prospère adj prosperous adj prospérer vb thrive vb protectionnisme nm protectionism n protectionniste adj protectionist adj provision nf supply n for contract consideration n provisoire adj interim adj public adj public adj publication nf publication n publishing n publication assistée par ordinateur desktop publishing publicité nf advertising n publicity n faire de la publicité pour un produit to promote a product publipostage nm mailshot n mass mailing n puce nf microchip n flea n marché aux puces flea market pyramide nf pyramid n quai nm quay n à prendre à quai ex-quay qualification nf qualification n qualification professionnelle professional qualification qualitatif adj qualitative adj qualité nf quality n quant à prep phrase regarding prep quantitatif adj quantitative adj quantité nf quantity n quelque chose pron something pron quelque chose d urgent a matter of urgency querelle nf dispute n questionnaire nm questionnaire n questionnaire d etude de marché market research questionnaire queue nf queue n quitter vb resign from leave vb ne quittez pas phone hold the line quorum nm quorum n quorum de créanciers quorum of creditors quota nm quota quota d importation import quota quota de vente sales quota quote-part nf share n portion n quotidien adj daily adj rabais nm markdown n rebate n discount n raccrocher vb telephone hang up vb rachat nm LBO leveraged buy-out abbr repurchase n buyout n takeover n racheter vb company take over vb buy out vb racket nm racket n racketeering n racketteur nm racketeer n raison nf reason nf raison sociale registered trade name raisonnable adj price reasonable adj raisonnement nm argument n ralentir .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.