Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
French english business glossary phần 5
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
French english business glossary phần 5
Ngọc Mai
78
12
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'french english business glossary phần 5', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 44 BUSINESS GLOSSARY FRENCH-ENGLISH propriétaire nm landlord n proprietor n owner n propriétaire absentéiste absentee landlord propriétaire foncier landowner propriétaire de maison home owner propriété nf property n propriété privée private property prorata nm proportional share n au prorata in proportion to prospectus nm prospectus n prospère adj prosperous adj prospérer vb thrive vb protectionnisme nm protectionism n protectionniste adj protectionist adj provision nf supply n for contract consideration n provisoire adj interim adj public adj public adj publication nf publication n publishing n publication assistée par ordinateur desktop publishing publicité nf advertising n publicity n faire de la publicité pour un produit to promote a product publipostage nm mailshot n mass mailing n puce nf microchip n flea n marché aux puces flea market pyramide nf pyramid n quai nm quay n à prendre à quai ex-quay qualification nf qualification n qualification professionnelle professional qualification qualitatif adj qualitative adj qualité nf quality n quant à prep phrase regarding prep quantitatif adj quantitative adj quantité nf quantity n quelque chose pron something pron quelque chose d urgent a matter of urgency querelle nf dispute n questionnaire nm questionnaire n questionnaire d etude de marché market research questionnaire queue nf queue n quitter vb resign from leave vb ne quittez pas phone hold the line quorum nm quorum n quorum de créanciers quorum of creditors quota nm quota quota d importation import quota quota de vente sales quota quote-part nf share n portion n quotidien adj daily adj rabais nm markdown n rebate n discount n raccrocher vb telephone hang up vb rachat nm LBO leveraged buy-out abbr repurchase n buyout n takeover n racheter vb company take over vb buy out vb racket nm racket n racketeering n racketteur nm racketeer n raison nf reason nf raison sociale registered trade name raisonnable adj price reasonable adj raisonnement nm argument n ralentir .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
An introduction to a virtual resource center in a blended language learning program for business English courses at a French University
French english business glossary phần 1
French english business glossary phần 2
French english business glossary phần 3
French english business glossary phần 4
French english business glossary phần 5
French english business glossary phần 6
French english business glossary phần 7
French english business glossary phần 8
French english business glossary phần 9
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.