Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thương mại
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p8
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p8
Phương Trang
133
50
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
stochastically mét cch ngÉu nhiªn stock kt. dù tr÷ (hµng ho); cæ phÇn chøng khon deal s. kt. tµi s¶n (chÕt) joint s. kt. t− b¶n cæ phÇn retail s. dù tr÷ chi phÝ stop dõng l¹i // sù ng¨n l¹i; dÊu chÊm c©u, sù dõng full s. dÊu chÊm storage bé nhí carry s. mt. bé nhí chuyÓn dÞch dielectric s. mt. bé nhí ®iÖn m«i digital s. bé nhí ch÷ sè electric(al) s. bé nhí ®iÖn erasable s. bé nhí xo ®−îc external s. mt. bé nhí ngoµi information s. sù b¶o qu¶n th«ng tin intermediate s. mt | stochastically một cách ngẫu nhiên stock kt. dự trữ hàng hoa cổ phần chứng khoán deal s. kt. tài sản chết joint s. kt. tư bản cổ phần retail s. dự trữ chi phí stop dừng lại sự ngăn lại dấu chấm câu sự dừng full s. dấu chấm storage bộ nhớ carry s. mt. bộ nhớ chuyển dịch dielectric s. mt. bộ nhớ điên môi digital s. bộ nhớ chữ số electric al s. bộ nhớ điên erasable s. bộ nhớ xoá được external s. mt. bộ nhớ ngoài information s. sự bảo quản thông tin intermediate s. mt. bộ nhớ trung gian internal s. mt. bộ nhớ trong magnetic s. bộ nhớ từ tính mechanical s. mt. bộ nhớ cơ khí non-cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn photographic s. mt. bộ nhớ ảnh rapid-access s. bộ nhớ nhanh sum s. cái tích luỹ tổng waveguide s. mt. bộ nhớ bằng sóng store nhà kho mt. nhớ straight thẳng trực tiếp strain cơ. biến dạng finite s. biến dạng hữu hạn homogeneous s. biến dạng thuần nhất longitudinal s. biến dạng một chiều plane s. biến dạng phẳng principal s. các biến dạng chính radical s. biến dạn theo tia shearing s. biến dạng cắt simple s.s biến dạng đơn giản thermal s. biến dạng nhiêt strategic al thuộc chiến lược strategy trch. chiến lược s. for a game chiến lược của một trò chơi 401 completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp dominant s. chiến lược khống chế duplicated s. chiến lược lặp essential s. chiến lược cốt yếu extended s. chiến lược mở rộng invariant s. chiến lược bất biến mixed s. chiến lược hỗn tạp optimal s. chiến lược tối ưu pure s. chiến lược thuần tuý stratifiable hh. phân tầng được phân thớ được stratification sự phân tầng s. after selection tk. sự phân tầng sau khi chọn stratified được phân tầng stratify phân tầng stratum tầng thớ stream dòng running s. dòng chảy streaming cơ. sự chảy một chiều strength sức mạnh cường độ sức bền s. of materials cơ. sức bền vật liêu s. of resonance cường độ cộng hưởng s. of a test tk. lực của kiểm định binding s. lực liên kết cường độ liên kết impact s. kỹ. độ dai va chạm shock s. cường độ kích động soure s. cơ. cường độ nguồn tensile s. cơ.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Thiết kế bộ thuật ngữ toán học Anh – Việt ở lớp 1, lớp 2 để vận dụng dạy học song ngữ trong dạy học môn Toán ở tiểu học
Bài giảng Tin học ứng dụng trong Hóa học - TS. Mai Xuân Trường
Nhận biết ngôn ngữ và bộ mã sử dụng trong các văn bản đa ngữ.
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p7
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p8
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p1
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p2
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p3
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p4
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p6
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.