Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh thương mại
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p6
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p6
Diễm Hương
108
50
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
distinguished n. gt. l©n cËn ®−îc ph©n biÖt spherical n. hh. l©n cËn cÇu tubular n. top. l©n cËn h×nh èng neighbourhood-finite l©n cËn h÷u h¹n neoid nªoit neoring planar division n. t©n thÓ ph¼ng nerve thÇn kinh; tinh thÇn n. covering top. thÇn kinh cña (ci) phñ nest tæ // ®Æt vµo n. of intervals hä cc kho¶ng lång vµo nhau nested ®−îc ®Æt vµo, ®−îc lång vµo net l−íi; tinh (kh«ng kÓ b×) n. of curves l−íi ®−êng cong conjugate n.s l−íi liªn hîp coordinate n. l−íi to¹ ®é flow n. l−íi dßng focal n. of a congruence. | distinguished n. gt. lân cận được phân biệt spherical n. hh. lân cận cầu tubular n. top. lân cận hình ống neighbourhood-finite lân cận hữu hạn neoid nêoit neoring planar division n. tân thể phẳng nerve thần kinh tinh thần n. covering top. thần kinh của cái phủ nest tổ đặt vào n. of intervals họ các khoảng lổng vào nhau nested được đặt vào được lổng vào net lưới tinh không kể bĩ n. of curves lưới đường cong conjugate n.s lưới liên hợp coordinate n. lưới toạ độ flow n. lưới dòng focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự isothermal n. lưới đẳng nhiệt linear n. lưới tuyến tính logical n. mt. lưới lôgic plane n. lưới phẳng network lưới mt. sơ đổ. mạch mạng n. of samples tk. nhóm các mẫu thâm nhập nhau adding n. sơ đổ lấy tổng complementary n. lưới bù condensed n. mạng rút gọn contack n. sơ đổ công tắc corrective n. sơ đổ hiệu chỉnh distributing n. mt. mạng phân phối dividing n. lưới chia electric al n. mạng điện sơ đổ điện four-terminal n. mạng tứ cực information n. lưới tin 301 integrating n. mt. sơ đổ phân tích intercity n. mt. mạng lưới trong thành phố matching n. sơ đổ phủ hợp multiterminal n. mt. mạng đa cực non-planar n. mt. sơ đổ không phẳng resistance n. lưới điên trở ring n. sơ đổ vành undirected n. lưới không có hướng neutral trung hoà neutralize làm trung hoà neutrice gt. cái trung hoà neutron nơtron never không bao giờ next cạnh sau gần sau đó lần sau new mới hiên đại Newtonian thuộc Nuitơn n-fold cấp n n-pole cực điểm cấp n n - zero không cấp điểm n nilpotent đs. luỹ linh nil-radical đs. rađican không nil-series đs. chuỗi không nine số chín 9 nineteen mười chín 19 nineteeth thứ mười chín một phần mười chín ninetieth thứ mưới chín một phần mười chín ninety chín mươi ninth thứ chín một phần chín no không nodal thuộc nút node nút điểm nút đỉnh tiết điểm ascending n. tv. nút tiến conic n. of a surface điểm đỉnh hoá descending n. nút lùi improper n. gt. nút phi chính 302 proper n. nút chân chính node-locus quỹ
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Thiết kế bộ thuật ngữ toán học Anh – Việt ở lớp 1, lớp 2 để vận dụng dạy học song ngữ trong dạy học môn Toán ở tiểu học
Bài giảng Tin học ứng dụng trong Hóa học - TS. Mai Xuân Trường
Nhận biết ngôn ngữ và bộ mã sử dụng trong các văn bản đa ngữ.
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p7
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p8
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p1
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p2
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p3
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p4
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p6
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.