Báo cáo tài liệu vi phạm
Giới thiệu
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
THỊ TRƯỜNG NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
NGÀNH HÀNG
NÔNG NGHIỆP, THỰC PHẨM
Gạo
Rau hoa quả
Nông sản khác
Sữa và sản phẩm
Thịt và sản phẩm
Dầu thực vật
Thủy sản
Thức ăn chăn nuôi, vật tư nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP
Dệt may
Dược phẩm, Thiết bị y tế
Máy móc, thiết bị, phụ tùng
Nhựa - Hóa chất
Phân bón
Sản phẩm gỗ, Hàng thủ công mỹ nghệ
Sắt, thép
Ô tô và linh kiện
Xăng dầu
DỊCH VỤ
Logistics
Tài chính-Ngân hàng
NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Trung Quốc
Hàn Quốc
Châu Âu
ASEAN
BẢN TIN
Bản tin Thị trường hàng ngày
Bản tin Thị trường và dự báo tháng
Bản tin Thị trường giá cả vật tư
Thông tin
Tài liệu Xanh là gì
Điều khoản sử dụng
Chính sách bảo mật
0
Trang chủ
Y Tế - Sức Khoẻ
Y học thường thức
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 8
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 8
Thụy Khanh
69
20
pdf
Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG
Tải xuống
11 Series, số 246 [Trang 131 Bảng 5. Unweighted mẫu kích thước cho cân nặng theo chiều cao biểu đồ theo giới tính, khoảng tầm vóc, và nguồn dữ liệu: 77-121 cm Sex và Tổng khoảng tầm vóc Tinh | Series 11 No. 246 Page 131 Table 5. Unweighted sample sizes for weight-for-stature chart by sex stature interval and data source 77 to 121 cm Sex and stature interval NHANES1 I NHANES1 II NHANES1 III Total Boys Total 1 337 1 686 2 104 5 127 77-78.99 centimeters 1 1 79-80.99 centimeters 2 1 5 8 81-82.99 centimeters 7 7 5 19 83-84.99 centimeters 8 17 32 57 85-86.99 centimeters 27 45 51 123 87-88.99 centimeters 56 52 104 212 89-90.99 centimeters 67 71 115 253 91-92.99 centimeters 63 77 136 276 93-94.99 centimeters 80 101 147 328 95-96.99 centimeters 84 129 152 365 97-98.99 centimeters 91 109 116 316 99-100.99 centimeters 74 111 141 326 101-102.99 centimeters 88 114 150 352 103-104.99 centimeters 91 113 158 362 105-106.99 centimeters 87 109 170 366 107-108.99 centimeters 88 114 136 338 109-110.99 centimeters 72 122 120 314 111-112.99 centimeters 77 109 133 319 113-114.99 centimeters 85 94 104 283 115-116.99 centimeters 66 65 55 186 117-118.99 centimeters 66 60 42 168 119-120.99 centimeters 58 65 32 155 Girls Total 1 327 1 589 2 187 5 103 77-78.99 centimeters 1 - - - 3 4 79-80.99 centimeters 5 4 4 13 81-82.99 centimeters 12 9 19 40 83-84.99 centimeters 19 24 55 98 85-86.99 centimeters 45 57 69 171 87-88.99 centimeters 45 57 115 217 89-90.99 centimeters 48 87 109 244 91-92.99 centimeters 60 94 130 284 93-94.99 centimeters 88 87 136 311 95-96.99 centimeters 78 88 141 307 97-98.99 centimeters 89 103 154 346 99-100.99 centimeters 93 93 150 336 101-102.99 centimeters 71 98 143 312 103-104.99 centimeters 72 124 181 377 105-106.99 centimeters 81 99 158 338 107-108.99 centimeters 79 95 151 325 109-110.99 centimeters 73 118 121 312 111-112.99 centimeters 86 91 110 287 113-114.99 centimeters 81 77 95 253 115-116.99 centimeters 72 60 59 191 117-118.99 centimeters 66 63 49 178 119-120.99 centimeters 63 61 35 159 Data not available. 1National Health and Nutrition Examination Survey. Page 132 Series 11 No. 246 Table 6. Unweighted sample sizes for weight-for-age chart by sex age and .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 1
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 2
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 3
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 4
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 5
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 6
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 7
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 8
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 9
2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 10
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.