Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Phương pháp phân tích vi sinh vật part 2

Không đóng trình duyệt đến khi xuất hiện nút TẢI XUỐNG

Tham khảo tài liệu 'phương pháp phân tích vi sinh vật part 2', khoa học tự nhiên, công nghệ sinh học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Nhóm thực phẩm Giới hạn cho phép CFU g hoặc CFU ml thực phẩm TVK HK ECO SAU SAL 25g BCE COL CPE VPA NM-MO SFA PAE CBO Nhóm nước chấm - Nguồn gốc động vật nước mắm lO11 0 3 0 102 10 10 - Nguồn gốc thực vật ĨO4 0 3 0 lo2 10 10 Nhóm thửc ăn khô và chứa dinh dưỡng cho trẻ em thức ăn thay thế đặc biệt - Phải xử lý nhiệt trước khi sử dụng 105 10 102 0 102 10 - Dùng trực tiếp không qua xử lý nhiệt 104 0 3 0 10 10 10 Kem nưtìc đã 5.104 0 10 0 102 10 Nhóm đổ hộp 0 0 0 0 0 Nhóm dẩu m3 103 3 0 0 10 0 TVKHK tổng vi khuẩn hiếu khí ECO E call SAU Staphylococcus aureus SAL Salmonella BCE Bacillus cereus COL Coliforms CPE Clostridium perfringens VPA Vibrio parahaemolylicus NM-MO tổng sô nấm men nấm mốc SFA Streptococcus faecalis PAE Pseudomonas aeruginosa CBO Clostridium botulinum G.M.P. Good Manufacturing Practice quy phạm sản xuât GMP. to Õ1 O Bảng 1.3 TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN VÀ TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN BỘ THŨY SÁN VỂ VI SINH TRÊN THỦY HÁI SÁN Tiêu chuẩn Tên mặt hàng TVKHK COL FCO ECO SAU SAL SHI VCH VPA NM CLO LIS TCVN5289 92 Cá fillet tôm mực 1.000.000 200 0 100 0 0 TCVN4381 92 Tôm vỏ đông lạnh TCVN4380 92 Tôm thịt đông lạnh TCVN4546 94 Tôm mũ m đông lạnh TCVN5835 94 Tôm thịt IQF TCVN2644 93 Mực dông lạnh TCVN5649 92 Hàng khò không ăn liền 1.000.000 0 100 0 ũ 100 1000 20 TCN 118 1998 Thịt nghêu luộc n 5 m 50.000 M 500.000 c 2 m 10 M 10 c 2 n 5 m 100 M 1000 c 2 0 0-5 c 0 0 n 5 c 0 0 n 5 c 0 28TCN 119 98 Surimi cá biển 10.000 100 0 100 0 0 28TCN 104 97 Mực nang fillet ăn liền Sashimi 50.000 10 0 0 0 0 28TCN 105 97 28TCN 117 98 Nhuyễn thể hai manh 1.000.000 200 0 100 0 0 Cá ba sa fillet 1.000.000 200 0 100 0 0 TCVN 6175 9 Mực cá khô tầm gia vị 50.000 10 0 0 ũ 0 0 0 TCVN5526 91 Nước mấm 20.000 10 ml 0 0 0 0 2 rnI Tất cả các chỉ tiêu nêu trẽn đều tương ứng vđi 25g mâu trừ trường hợp có chú thích riêng . TVKHKj tổng vi khuẩn hiêu khí 30 C 72h COL Conforms FCO Faecal coliforms ECO E. coll SAU Staphylococcus aureus SAL Salmonella spp. SHI Shigella spp. VCH Vibrio cholerae VPA Vibrio .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.